Ford Ranger Wildtrak 2.2 AT 2016 - Bán xe Ford Ranger Wildtrak 2.2 AT đời 2016, nhập khẩu
- Hình ảnh (9)
- Map
- Giá bán 820 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 27/09/2016
- Mã tin 350089
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Dài x rộng cao: 5362 x 1860 x 1848.
Chiều dài cơ sở: 3220.
Hộp số tự động 6 cấp.
Động cơ 2.2L i5 Turbo diesel TDCI, trục cam kép, có làm mát khí nạp.
Công suất cực đại: 150/3000.
Mô men xoắn cực đại: 470/1750-2500.
Tay lái trợ lực điện, hai cầu chủ động, gài cầu điện, khóa vi sai cầu sau, lội nước 800mm.
6 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng, hỗ trợ đổ đèo và khởi hành ngang dốc, hệ thống cân bằng điện tử, hệ thống cảnh báo chuyển làn và duy trì làn đường, hệ thống cảnh báo va chạm bằng hình ảnh trên kính lái, cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía trước và sau, kiểm soát áp suất lốp, chống trộm bằng cảm biến chuyển động, có kết nối bluetooth, điều khiển giọng nói, màn hình LCD cảm ứng 8”.
Cảm biến gạt mưa tự động, đèn pha projector với chức năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng.
Điều hòa nhiệt độ tự động hai vùng khí hậu.
Chất liệu ghế da pha nỉ cao cấp.
Ghế lái trước điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện.
Gương chiếu hậu bên trong tự động điều chỉnh hai chế độ ngày và đêm.
Hệ thống âm thanh CD 1 đĩa, đài AM/FM, MP3, 2 cổng usb, AUX & ipod, cổng SD, 6 loa, có ổ nguồn 230V,.
Có 2 màn hình LCD 4,2” hiển thị đa thông tin, có camera lùi.
- Hỗ trợ vay trả góp lên đến 80%, thủ tục nhanh, lãi suất thấp nhất.
- Bảo hành 3 năm hoặc 10.000km.
- Tặng ngay thẻ víp trị giá 10 triệu và 20 Lít dầu khi giao xe.
Khuyến mại hấp dẫn với từng dòng xe.
Gọi ngay để biết thêm chi tiết về các chương trình ưu đãi.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Pick-up Truck
- Màu khác
- Hai màu
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5362x1860x1848 mm
- 3220 mm
- 2215
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS, EBD
- 17"
Động cơ
- 2198