Ford Ranger Wildtrak 3.2L 2016 - Ford Ranger Wildtrak 3.2L đời 2016, màu xám, giá bán thương lượng có tặng phụ kiện
- Hình ảnh (11)
- Map
- Giá bán 870 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 04/04/2016
- Mã tin 340892
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông số kỹ thuật Ford Ranger Wildtrak 3.2l 4X4 AT.
Động Cơ:
- Loại cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab.
- Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 3.2L i5 TDCi.
- Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 3198.
- Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm) 89,9 x 100,76.
- Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 200 (147 KW) / 3000.
- Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 470 / 1750- 2500.
- Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 3.
- Hệ thống truyền động / Power train Hai cầu chủ động / 4x4.
- Gài cầu điện / Shift - on - fly Có / with.
- Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Có / with.
Kích thước và trọng lượng:
- Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x 1860 x 1848.
- Vệt bánh xe trước / Track-Front (mm) 1560.
- Vệt bánh xe sau / Track-Rear (mm) 1560.
- Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance Height-Rear Axle (mm) 200.
- Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3220.
- Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350.
- Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn / Gross Vehicle Weight (kg) 3200.
- Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn / Kerb Weight (kg) 2215.
- Khối lượng hàng chuyên chở / Pay Load (kg) 660.
- Kích thước thùng hàng hữu ích (Dài x Rộng x Cao)/ Cargo box dimension (L x W x H) 1450 x 1560 / 1150 x 530.
- Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 80 Lít/ 80 litters.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Pick-up Truck
- Xám
- Hai màu
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- 4WD - Dẫn động 4 bánh
- 8 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5362x1860x1848 mm
- 3220 mm
- 2215
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS, EBD, EBA
- 265/60R18
- 18 inch
Động cơ
- 3.2
- 3198