Ford Ranger XLS 4X2 MT 2015 - Ford Ranger XLS 4X2 MT - 1 cầu số sàn, đời 2016, nhập khẩu, giá 617tr có thương lượng
- Hình ảnh (10)
- Map
- Giá bán 617 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 25/11/2015
- Mã tin 325420
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông số kỹ thuật Ford Ranger XL 4X4 MT.
Động cơ.
- Loại cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab.
- Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.2L i4 TDC.
I- Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 2198.
- Đường kính x hành trình / Bore x Stroke (mm) 86 x 94,6- Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 125 (92 KW) / 3700.
- Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 320 / 1600-1700.
- Tiêu chuẩn khí thải / Emision level Euro 4.
- Hệ thống truyền động / Power train Hai cầu chủ động / 4x4.
- Gài cầu điện / Shift - on - fly Có / with.
- Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential không / without.
Kích thước và trọng lượng.
- Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5280 x 1860 x 1830.
- Vệt bánh xe trước / Track-Front (mm) 1560.
- Vệt bánh xe sau / Track-Rear (mm) 1560.
- Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance Height-Rear Axle (mm) 200.
- Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3220.
- Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350.
- Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn / Gross Vehicle Weight (kg) 3200.
- Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn / Kerb Weight (kg) 2003.
- Khối lượng hàng chuyên chở / Pay Load (kg) 872.
- Kích thước thùng hàng hữu ích (Dài x Rộng x Cao)/ Cargo box dimension (L x W x H) 1500 x 1560 / 1150 x 510.
- Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (l) 80 lít/ 80 litters.
Hệ thống treo.
- Hệ thống treo sau / Rear Suspension Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers.
- Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers.
Hộp số.
- Hộp số / Transmission Số tay 6 cấp / 6 speeds AT- Ly hợp / Cluth Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa / hydraulic single dry plate with diaphragm spring.
Hệ thống điện- Ổ nguồn 230V/ 230V outlet Không / Without.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2015
- Pick-up Truck
- Vàng
- Xám
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- 4WD - Dẫn động 4 bánh
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5274x1850x1815 mm
- 3220 mm
- 1884
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa tản nhiệt
- Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn-Loại nhíp với ống giảm chấn
- 255/70R16
- 16 inch
Động cơ
- Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi
- 2198