Mercedes-Benz C class C200 2015 - Cần bán xe Mercedes C200 đời 2015, giá tốt
- Hình ảnh (15)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 439 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 19/11/2015
- Mã tin 336022
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán ô tô Mercedes-Benz C, màu trắng, trong nước, đại lý bán. Tình trạng xe mới, động cơ xăng, dẫn động rwd: Cầu sau, hộp số tự động, dòng xe sedan.
Thông số kĩ thuật Mercedes-Benz C200.
- Dài x Rộng x Cao: 4.686 x 1.810 x 1.442 mm.
- Chiều dài cơ sở: 2.840 mm.
- Khoảng sáng gầm xe: 150 mm.
- Động cơ: Xăng, 4 xilanh thẳng hàng.
- Công suất: 184 mã lực / 4.000 vòng/phút.
- Mô-men xoắn: 350 Nm / 1.050 - 4.000 vòng/phút.
- Hộp số: Tự động, 7 cấp, chế độ /-, thể thao.
- Tăng tốc từ 0-100km/hh: 6,6 giây.
- Dẫn động: Cầu sau.
- Tiêu thụ nhiên liệu: 5,3 lít/100km (tham khảo).
- Loại nhiên liệu: Xăng không chì, RON 95 trở lên.
- Cần số và lẫy chuyển số ngay sau tay lái. Lốp xe run-flat.
- Bảng đồng hồ dạng 2 ống với màn hình màu 5,5”. Đèn pha Full-led.
- Chức năng ECO start/stop tự động ngắt động cơ khi xe tạm dừng.
- Hệ thống Active parking Assist tự động đưa xe vào chỗ đỗ.
- Cruise control Speedtronic cài đặt & duy trì tốc độ nhất định.
- Chức năng cảnh báo mất tập trung Attention Assist.
- Hệ thống ESP® Curve Dynamic Assist giúp tránh hiện tượng thiếu lái khi vào cua ở tốc độ cao; Hỗ trợ ôm cua chính xác & an toàn hơn.
- Hệ thống Crosswind Assist hỗ trợ người lái điều khiển xe dễ dàng & an toàn khi có lực gió mạnh thổi ngang thân xe.
- Hệ thống phanh Adaptive với chức năng hỗ trợ dừng xe (HOLD) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill-Start Assist).
Đại Lý 3s Mercedes Haxaco.
Liên hệ: Đức Minh.
Địa chỉ: 2008 Võ Văn Kiệt P. An lạc Q. Bình Tân, Hồ Chí Minh.
Số điện thoại: 0938073066 - 0932095666.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2015
- Sedan
- Màu khác
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4686x1810x1442 mm
- 60
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS, EBD
- Điện tử
- 18''
Động cơ
- I4
- 2000