Mitsubishi Canter 4,7 LW 2015 - Mitsubishi Fuso Canter 4,7 LW 2015 giá 580tr cần bán
- Map
- Giá bán 580 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 25/11/2015
- Mã tin 246724
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Đặc điểm kỹ thuật Canter 4.7LW.
Thông số đặc tính:
Tốc độ tối đa 101 km/h.
Khả năng vượt dốc tối đa 47%.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 6.6 m.
Động cơ kiểu 4D34-2AT5.
Loại Turbo tăng áp, 4 kỳ làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel.
Số xy lanh 4 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh (cc) 3.908.
Đường kính xy lanh x hành trình piston (mm) 104 x 115.
Công suất cực đại (ps/rpm) 110/2.900.
Mô men xoắn cực đại (kgm/rpm) 28/1.600.
Kích thước & trọng lượng Canter 4.7:
Chiều dài x Rộng x Cao toàn thể (mm) 5.885 x 1.870 x 2.055 Khoảng cách hai cầu xe (mm) 3.350.
Khoảng cách hai bánh xe.
Trước (mm) 1.390 Sau (mm) 1.435.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200.
Trọng lượng không tải (kg) 2.050.
Trọng lượng toàn tải (kg) 4.700.
Kích thước thùng tiêu chuẩn (mm) 4.500 x 1.900 x 450.
Kích thước thùng kín (mm) 4.500 x 1.900 x 2.080.
Ly hợp kiểu ly hợp C3W28.
Loại đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Đường kính đĩa ma sát (mm) 275.
Hộp số kiểu M025S5.
Loại 5 số tiến và 1 số lùi tỉ số truyền.
Số tiến: 5.181 - 2.865 - 1.593 - 1.000 - 0.739.
Số lùi: 5.181.
Cầu trước loại dầm I cầu sau.
Kiểu D2H loại giảm tải hoàn toàn.
Tỷ số truyền 5.714.
Lốp và mâm kiểu trước đơn/sau đôi.
Lốp 7.00-16-12PR.
Mâm 16 x 5.50F-115-8t, 5 bu lông.
Hệ thống phanh.
Phanh chính thủy lực với bộ trợ lực chân không, mạch kép Phanh đỗ xe.
Tác động lên trục các-đăng.
Phanh hỗ trợ.
Phanh khí xả.
Hệ thống treo trước/sau lá nhíp với ống giảm sốc.
Kích thước Trước 1.200mm x 70mm x 10mm - 5 sau.
Chính 1.250mm x 70mm x 10mm - 1 1.250mm x 70mm x 11mm- 4.
Hỗ trợ 990mm x 70mm x 8mm - 4.
Khung xe loại dạng chữ H, bố trí các tà-vẹt tại các điểm chính chịu lực và những dầm ngang.
Thùng nhiên liệu dung tích 100 lít Cabin (chất liệu/mầu sắc) thép / trắng số chỗ ngồi 3.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2015
- Truck
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
Hộp số
- Số tay
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km