Mitsubishi Mirage CVT 2016 - Mitsubishi Mirage Nhập khẩu + Tặng BH 2 Liberty + Phụ Kiện + Giá đặc biệt
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 523 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 12/05/2016
- Mã tin 247966
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
CHƯƠNG TRÌNH KM THÁNG 04/2016:
- Tặng bảo hiểm thân xe 2 chiều Liberty
- Tặng phiếu nhiên liệu 20 triệu ( có thể giảm tiền mặt trực tiếp)
- Camera de, Trải sàn Simili, Phim cách nhiệt 3M
- Áo thun, Nón Mitsubishi, Nước hoa, Bình chữa lửa, Thảm lót chân, Áo trùm xe.
HỖ TRỢ VAY NGÂN HÀNG 80 %
Thời gian vay lên đến 7 năm , lãi suất 7.99- 9.5%/năm
NỔI BẬT
1. TIÊU HAO NHIÊN LIỆU TỐT NHẤT PHÂN KHÚC: 4,7 LÍT/100KM
• Động cơ 1.2L MIVEC thế hệ mới
• Hộp số CVT với nhiều cải tiến
• Sử dụng vật liệu mới trong thiết kế thân xe để tối ưu trọng lượng
2.DỄ ĐIỀU KHIỂN
• Bán kính quay vòng nhỏ nhất phân khúc (4,6m)
• Tầm quan sát tốt từ vị trí lái nhờ vào cột chữ A nhỏ
• Tay lái trợ lực điện: nhẹ nhàng ở tốc độ thấp và ổn định ở tốc độ cao
3.TIỆN NGHI VƯỢT TRỘI
• Hệ thống KOS với nút bấm khởi động
• Điều hòa tự động
• DVD với màn hình LCD, kết nối Bluetooth/ USB/ AUX
4.AN TOÀN CAO NHẤT (5-STAR)
• Được ANCAP đánh giá an toàn cao nhất (5-star) trong các thử nghiệm va chạm
• Khung xe RISE với vật liệu mới
• Túi khí đôi/ phanh ABS-EBD 4 kênh
5. XE NHẬP KHẨU NGUYÊN CHIẾC TỪ THÁI LAN
Liên hệ trực tiếp để được tư vấn tốt nhất về :
- Chất lượng sản phẩm
- Giá thành cam đoan tốt nhất thị trường
- Chất lượng phục vụ.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Hatchback
- Bạc
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 4.7 lít / 100 Km
- 5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3710x1665x1500 mm
- 2450 mm
- 850
- 35
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa 13 inch
- Kiểu MacPherson
- 175/55R15
Động cơ
- 3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh)
- 1193