Mitsubishi Triton 4x2 AT 2017 - Bán ô tô Mitsubishi Triton 4x2 AT đời 2017, nhập khẩu nguyên chiếc
- Hình ảnh (9)
- Video
- Map
- Giá bán 600 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 16/02/2017
- Mã tin 199615
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán xe Mitsubishi Triton 2017 new – thiết kế mới New J-Line. Giá đặc biệt với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Động cơ 2.5 L Mivec thế hệ mới, hệ thống phah ABS/EBD, tiết kiệm nhiên liệu…., nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.
Các màu: Trắng, nâu, đen, xám, bạc, đỏ.
Giá tốt nhất trên thị trường và có xe giao ngay. Hỗ trợ đặc biệt cho những khách hàng mua xe lô>= 5 xe. Hoa hồng cao cho người giới thiệu.
***Có Xe Giao Ngay***.
Công ty 100% nước ngoài - uy tín & nhanh chóng.
- Chuyên mua-bán Mitsubishi trả thẳng, trả góp đến 80% lãi xuất thấp nhất Việt Nam 0,6% Tháng (thủ tục đơn giản nhanh chóng chỉ có ở Công Ty chúng tôi thực hiện được).
Hiện nay chúng tôi đang có các chương trình khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng.
Do giá cả thường xuyên biến động, nên quý khách liên lạc qua điện thoại để có giá tốt nhất.
Mitsubishi Sadaco – Đại lý 3s Chính hãng của nhà máy Vinastarmotor.
***Đến với chúng tôi quý khách được phục vụ tại chính hãng ***.
Website: Http://www.mitsubishisaigon.net.
Hotline bán hàng: 0909 697 539 (Trung Hiếu).
Email: Trunghieusadaco@gmail.com.
Để sở hửu được chiếc xe như ý, chúng tôi hân hoan chào đón quý khách tham quan – lái thử để cảm nhận về dòng xe Mitsubishi.
Liên hệ: Trung hiếu 0909 697 539.
Showroom: 900 Quốc lộ 1A, P. Thạnh Xuân, Quận 12, TP. HCM.
Hiện tại Mitsubishi Triton có 4 dòng:
Triton 4x2 MT (1 cầu số sàn): 580.000.000 VNĐ.
Triton 4x2 AT (1 cầu số tự động): 615.000.000 VNĐ.
Triton 4x4 MT (2 cầu số sàn): 690.000.000 VNĐ.
Triton 4x4 AT (2 cầu số tự động): 775.000.000 VNĐ.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Pick-up Truck
- Trắng
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- 4WD hoặc AWD
- 7 lít / 100 Km
- 7.5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5280x1815x1780 mm
- 3000 mm
- 1705
- 75
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa có ABS/EBD
- 245/65R17
- Đúc hợp kim 17 inch
Động cơ
- 2.5
- 2447