BMW 3 Series 330i 2017 - Bán BMW 3 Series 330i sản xuất năm 2017, nhập khẩu
- Hình ảnh (21)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 798 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 23/03/2019
- Mã tin 1110821
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Đại lý xe BMW chính hãng bán xe BMW 330i 2017 phiên bản mới nhất.
- Giá công bố từ: 1,798,000,000 vnđ.
- Màu sắc: Nhiều màu lựa chọn.
- Bảo hành: 24 tháng không giới hạn số km hoặc gói gia hạn tới 72 tháng.
Thông tin xe BMW 330i 2017.
- Động cơ: I4 / 1.998 cc.
- Công suất: 252 Hp.
- Momen xoắn cực đại: 250 Nm.
- Hộp số tự động thể thao.
- Dẫn động cầu sau.
- Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100 km/h trong 5,8 giây.
- Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình 5,5 lít/100 km theo tiêu chuẩn Châu Âu.
- Ngoại thất ốp Aluminium với nẹp ánh bạc + Viền cửa sổ Aluminium bóng.
- Nội thất bọc da cao cấp.
- Tay lái bọc da kiểu thể thao.
- Ghế trước kiểu thể thao.
- Hệ thống đèn nội thất.
- Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ.
- Gương chiếu hậu tự động chống chói.
- Rèm che nắng phía sau.
- Chìa khóa thông minh.
- Hệ thống đèn LED.
- Camera lùi + Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe PDC.
- Lốp an toàn Runflat.
- Hệ thống âm thanh HiFi.
Thông tin liên hệ.
- Tư vấn bán hàng: Đỗ Văn Quyết.
- Số điện thoại: 0901.124.188.
Hỗ trợ lái thử xe và các thủ tục khác.
Vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết.
Xin cảm ơn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Sedan
- Màu khác
- Kem (Be)
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 5 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4633 x 1811 x 1441 mm
- 2810 mm
- 1505
- 60
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa / Đĩa
- Độc lập kiểu MacPherson / Liên kết đa điểm
- R18
- Hợp kim 18inch
Động cơ
- 2000