BMW 5 Series 520i 2016 - Bán BMW 5 Series 520i - Phiên bản đặc biệt 2016, màu đen, nhập khẩu nguyên chiếc
- Hình ảnh (8)
- Video
- Map
- Giá bán 1 tỷ 991 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số hỗn hợp
- Ngày đăng 13/10/2016
- Mã tin 702182
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Động cơ I4, 4 xi lanh thẳng hàng.
Engine I4; 4 cylinders in-line.
Dung tích động cơ: 1997 cc.
Capacity: 1997 cc.
Công suất cực đại: 135kw(184Hp) tại 5000 vòng phút / Max Output/engine speed: 135kw (184Hp) at 5.000 rpm.
Mômen xoắn cực đại: 270 Nm tại 1250-4500 vòng phút.
Max Torque/engine speed: 270 Nm at 1250-4500 rpm.
Dài x Rộng x Cao (mm): 4.899 x 2.094 x 1.464.
Length x Width x Height (mm): 4.899 x 2.094 x 1.464.
Màu sơn có ánh kim (nhiều màu lựa chọn).
Exterior: Metallic paint (many colors for option).
Ốp nội thất vân mờ (4AT).
Interior trim finishers black high-gloss.
Hệ thống thắng tái tạo năng lượng (1CD).
Brake Energy Regeneration.
Hộp số tự động 8 cấp (205).
8 speeds Automatic transmission.
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói (431)/ Interior rear view mirror with automatic anti-dazzle function.
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe PDC (508).
Park Distance Control (PDC).
Đèn sương mù ứng dụng công nghệ LED (5A1).
LED fog lights.
Rèm che nắng bên hông (415).
Roller sunblinds for rear window.
Thảm sàn (423).
Floor mats in velour.
Hệ thống đèn dọc thân xe (4UR).
Ambient light.
Đồng hồ tốc độ hiển thị km (548).
Speedometer in kilometre reading.
Bảng đồng hồ với chức năng hiển thị mở rộng (6WA) / Instrument cluster with extended contents.
Hệ thống điều chỉnh Radio Oceania (825).
Radio Control Oceania.
Khe cài biển số (992).
Control of number - plate attachment.
Chìa khóa thông minh.
Comfort access system (322).
Điều hòa không khí tự động 2 vùng (534).
Automatic air conditioning with 2 zones.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Sedan
- Đen
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số hỗn hợp
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 2968 mm
- 0
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 18inchs
Động cơ
- 1997