Chevrolet Captiva LTZ 2016 - Bán xe Chevrolet Captiva LTZ đời 2016 AT 2.4 đủ màu, giao xe ngay
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 829 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 23/11/2016
- Mã tin 303035
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
🚗 Sở hữu Chevrolet Captiva chỉ với 829tr khuyến mại nhiều quà tặng hấp dẫn + Tiền mặt cho khách hàng - Với gia đình có 5 - 7 thành viên thì đây chính là người bạn thực sự đắc lực cho gia đình bạn mà chỉ cần bỏ ra chi phí không hề lớn.
📞 Liên hệ: 0985 85 83 82 để nhận báo giá, hỗ trợ, thử xe tốt nhất.
➡ Với Chevrolet, an toàn của bạn và người thân luôn được đặt lên hàng đầu. Xe Chevrolet Captiva được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn vượt trội, giúp bạn và người thân yên tâm tận hưởng những chuyến đi trọn vẹn.
🔴 Gập ghế an toàn và tiện lợi.
- 2 túi khí an toàn.
- Cảnh báo thắt dây an toàn cho người lái và hành khách phía trước.
- Cảnh báo thắt dây an toàn nhắc nhở người lái và hành khách phía trước nếu không thắt dây an toàn trong quá trình di chuyển thông qua hệ thống đèn báo.
- Đèn chiếu sáng ban ngày.
- Cảm biến áp suất lốp.
- Chế độ hỗ trợ xuống dốc (HDC).
- Hệ thống chống trượt (TCS).
- Cảnh báo va chạm phía trước.
- Cảnh báo va chạm phía sau.
- Camera lùi.
- ABS kết hợp EBD.
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP).
- Hê thống giải trí AUX/CD/MP3/USB... Điều khiển âm thanh trên lái.
📞 Liên hệ: 0985 85 83 82 - 0902 64 88 55.
- Website: Http://gmthanglong.net/.
- F/b: Https://www.facebook.com/gmthanglong.net.
- Địa chỉ: Số 8 Lê Quang Đạo - Mỹ Đình - Nam Từ Liêm - HN.
Rất hân hạnh được phục vụ!
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- CUV
- Đen
- Kem (Be)
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 10 lít / 100 Km
- 13 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4673x1868x1756 mm
- 2707 mm
- 1823
- 65
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa
- Độc Lập
- 25/50/R19
- Lazang Đúc
Động cơ
- 2.4 DOHC
- 2384