Chevrolet Cruze LT 2016 - Cruze LT 1.6 phiên bản 2017 - Giá chưa bao giờ tốt hơn
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 589 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Không xác định
- Ngày đăng 14/01/2017
- Mã tin 649030
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Cruze LT 1.6 MT.
Giá chưa bao gồm khuyến mãi.
Trả góp: chỉ cần trả trước 20% giá xe, góp mỗi tháng (6,5 triệu đông)
CRUZE LT 1.6 MT với những trang bị như sau:
Động cơ 1.6l DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng, số sàn 5 cấp.
Dài x Rộng x cao: 4640 x 1797 x 1478.
Khoảng sáng gầm xe: 160mm.
Thước lốp: 205/60R16.
Dung tích bình nhiên liệu: 60 lít.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).
Đèn ngày: LED.
Khóa cửa trung tâm, khóa của tự động khi xe chạy, cảnh báo lùi, khóa của an toàn trẻ em, chìa kháo mã hóa, hệ thống chống trộm.
Đèn sương mù dạng thấu kính, đèn sương mù sau.
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy, tích hợp báo rẽ.
La Zăng hợp kim nhôm 16’’= bánh xe dự phòng.
Đèn pha tự động, tay lái chỉnh 4 hướng/trợ lực thủy lực/tích hợp chỉnh âm thanh.
Âm thanh 6 loa/Aux/CD/MP3/AM/FM/USB.
Ghế lái chỉnh 6 hướng, ghế sau gập phẳng 90 độ tỉ lệ 60/40 thông với cóp sau.
*****Đặc biệt*****.
• Cứu Hộ 24/7 miễn phí. (chỉ có ở Chevrolet).
• Bảo Hành Phụ Tùng và Phụ Kiện Chính Hãng 1 năm/25.000km.
• Bảo Hành Xe 3 năm/100.000 km.
• Giao xe bằng xe chuyên dụng miễn phí.
• Hỗ trợ mua trả góp qua ngân hàng, thủ tục đơn giản, nhanh chóng, tỉ lệ vay lên đến 80%, thời gian vay lên đến 7 năm (Lãi suất cạnh tranh, liên kết với hầu hết ngân hàng).
• Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Sedan
- Bạc
- Xám
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
Hộp số
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4640x1797x1478 mm
- 2685 mm
- 1370
- 60
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ĐĨA
- 205/60R16
- 16
Động cơ
- 1.6 DOHC, MFI
- 1598