Chevrolet Cruze LTZ 2016 - Bán Chevrolet Cruze LTZ đời 2016
- Hình ảnh (11)
- Map
- Giá bán 686 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 21/10/2016
- Mã tin 713164
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá trị xe, thời hạn vay đến 7 năm. Duyệt hồ sơ nhanh chóng, thủ tục đơn giản, không cần thế chấp. Hỗ trợ đăng ký biển số mới, đăng kiểm xe, nộp thuế trước bạ và giao xe tận nhà nếu khách có yêu cầu (kể cả khách hàng ở tỉnh).
Bảo hành 3 năm/100.000km. Cứu hộ 24/7 miễn phí.
Thông tin kỹ thuật / Trang thiết bị:
• 5 chỗ ngồi. Động cơ 1.8L (LTZ), Dohc, MFI, công suất 139 Mã lực. Hộp số tự động 6 cấp.
• Gương hậu chỉnh điện, tay lái điều chỉnh 4 hướng, ghế lái điều chỉnh 6 hướng, chìa khóa thông minh.
• Cửa sổ/ cửa sổ trời điều khiển điện. Đèn pha tự động bật/tắt. Hệ thống sấy kính trước/sau. Cảm biến cảnh báo va chạm trước/sau.
• Hệ thống an toàn 4 túi khí (LTZ). Chống bó cứng phanh ABS. Đèn chiếu sáng ban ngày. Cảnh báo thắt dây an toàn. Hệ thống chống trộm.
• Hệ thống giải trí cao cấp với 6 loa, kết nối AUX, nghe nhạc CD, MP3, Radio AM/FM. Kết nối hệ thống giải trí MyLink bằng Smartphone để sử dụng tính năng nghe nhạc, bản đồ dẫn đường, kết nối Siri. Chế độ đàm thoại rảnh tay.
• Chế độ vận hành ga tự động (Cruise Control) tiện lợi.
• Khung xe chắc chắn, trọng lượng lớn, không gian nội thất rộng rãi mang lại cảm giác lái an toàn, thoải mái. Thiết kế đậm chất xe Mỹ, khỏe khoắn, sang trọng.
• Lưới tản nhiệt kép, viền mạ crome. Kích thước lốp 215/50R17, Mâm hợp kim nhôm 17”.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Sedan
- Bạc
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4640x1797x1478 mm
- 2685 mm
- 1420
- 60
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa/Đĩa
- 215/50R17
Động cơ
- 1796