Dongben DB1021 2023 - Cần bán Dongben DB1021 2023, màu xanh lam, nhập khẩu nguyên chiếc
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 186 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 20/10/2023
- Mã tin 2314145
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Dùng động cơ SWB11M thương hiệu, 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng với dung tích 1.051 cm3 công suất cực đại 45kW/5.600 vòng/phút giúp tiết kiệm nhiên liệu, khoảng 5.5 lít/100 km
– Cabin được thiết kế nhô ra phía trước tạo khoảng rộng để tài xế ngoài thoải mái. Công nghệ thiết kế xe du lịch, bánh lái và giảm sóc trước được đưa ra phía trước tạo cảm giác êm ái và ổn định khi lái xe.
– Thùng xe DongBen K9 được thiết kế dài rộng với nhiều mẫu mã thích hợp chở được nhiều loại hàng hóa và quy cách hàng hóa khác nhau từ: Chở nông sản, nhôm kính, hoa quả, văn phòng phẩm….
– Khung gầm chắc chắn, 100% dây truyền sơn điện ly chống rỉ sét, bóng và bền đẹp.
– Hệ thống cân bằng lực phanh giúp kiểm soát cân bằng, ổn định và an toàn
– Đèn pha xi – xenon, gồm 2 bóng pha, cốt độc lập được thiết kế hoàn hảo mang lại góc chiếu sáng rộng, độ chiếu sáng cao giúp tăng cường tính năng an toàn hơn hơn khi lái xe trong đêm
– Gương xe được thiết kế kế đẹp, với góc quan sát rộng giúp người lái xe có thể biết được xe vượt lên để nhường đường, tránh bị bất ngờ khi xe vượt lên
– Sử dụng lốp chịu tải tốt vỏ trước 5.50-13 (gai suôi) + Vỏ sau 5.50-13 (gai ngang), vết bánh xe trước và sau là 1.285/1.290mm chịu tải tốt
– Trang bị kính chỉnh điện, chìa khoá trang bị cảm biến, tủ đựng hồ sơ rộng, radio FM-AM…
– Vô lăng ba chấu khoẻ khoắn và trang bị hệ thống trợ lực lái điện tử EPS giúp lái xe nhẹ nhàng, linh hoạt, chuẩn xác và giúp tiết kiệm nhiên liệu gần 6%
– Bảo hành 2 năm/60.000 km tuỳ theo điều kiện nào đến trước, phụ tùng thay thế chính hãng
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2023
- Truck
- Xanh lam
- Xanh lam
- 3 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- 5 lít / 100 Km
- lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 2450x1410x1125 mm
- 4270 mm
- 990
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 5.5r13
Động cơ
- SWB11M
- 1