Ford Ranger XLS AT 2.2 4x2 2017 - Bán Ford Ranger XLS AT 2.2 4x2, xe nhập,hỗ trợ trả góp, thủ tục nhanh gọn,dòng bán tải đang được ưa chuộng nhât hiện nay
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 660 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 04/07/2017
- Mã tin 542723
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Ranger XLS 2.2L 4×2 MT.
Ford Ranger mẫu xe bán tải số 1 Việt Nam hội tụ những công nghệ tiêu chuẩn cao nhất trong phân khúc: Công suất mạnh mẽ, công nghệ an toàn thông minh vượt trội, kết nối giải trí hiện đại, khả năng lội nước vô địch. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu chiếc xe đặc biệt này với những ưu đãi từ Ford.
Là một đại lý lớn của Ford chúng tôi xin giới thiệu chiếc xe Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 MT.
Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp.
Công suất cực đại 123/3700 Hp/vòng/phút.
Mô men xoắn cực đại 320/1600-1700 Hp/vòng/phút.
6 số tay.
Khả năng lội nước 800mm.
Tải trọng định mức 991 kg.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
Túi khí dành cho người lái.
Gương & cửa kính điều khiển điện.
Khóa cửa điều khiển từ xa.
Khoảng trống để chân hàng ghế sau rộng nhất trong phân khúc xe bán tải.
Màn hình hiển thị đa thông tin.
Hệ thống âm thanh AM/FM radio, CD 1đĩa, MP3, 4Loa.
BẢNG CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT.
Tên xe: Ford Ranger XLS 2.2 MT 4×2.
Loại xe: Bán tải 5 chỗ ngồi.
Danh mục Tiêu chuẩn Kỹ Thuật.
1. Kích thước & Trọng lượng.
Dài x rộng x cao (mm) 5351 x 1850 x 1848.
Chiều dài cơ sở (mm) 3220.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200.
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) 3200.
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) 1884.
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg) 991.
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) 1613 x 1850 x 511.
2. Động cơ.
Động cơ Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi, trục cam kép, có làm mát bằng khí nạp.
Dung tích xi lanh (cc) 2,198.
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) 123/3700.
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 375/1500 – 2500.
Dung tích thùng nhiên liệu 80L.
Hệ thống truyền động 1 cầu (4×2).
Gài cầu không dừng Không.
3. Hệ thống giảm xóc.
Trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn.
Sau Nhíp với ống giảm chấn.
Khả năng lội nước (mm) 800.
Trợ lực lái Có.
Phanh trước Đĩa tản nhiệt.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có.
Hệ thống cân bằng điện tử ESP Có.
Cỡ lốp 255/70R16.
Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc 16″.
4. Hộp số.
Hộp số Hộp số tay 6 cấp.
Ly hợp Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa.
5. An toàn.
Túi khí phía trước 2 túi khí.
Túi khí bên cho hành khách trước Không.
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe Không.
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Không.
Cảm biến lùi phía sau Không.
Camera lùi Không.
Ga tự động Không.
6. Hệ thống âm thanh.
CD 1 đĩa, AM/FM, MP3 Có.
Kết nối USB, AUX, Blutooth Không.
Hệ thống loa 4 loa.
Hệ thống SYNC Không.
Điều khiển âm thanh trên tay lái Không.
Màn hình hiển thị đa năng Có.
7. Hệ thống điều hòa.
Chất liệu ghế Nỉ.
Ghế lái trước Điều chỉnh tay 4 hướng.
Ghế sau Gập được có tựa đầu.
Tay lái bọc da, tích hợp nút điều khiển âm thanh Không.
Điều hòa nhiệt độ Chỉnh tay.
9. Hệ thống điện.
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Có.
Khóa cửa điện Có.
Cửa kính điều khiển điện Có.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Pick-up Truck
- Kem (Be)
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 7 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5362x1860x1815 mm
- 3220 mm
- 1929
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa tản nhiệt - tang trống
- kiểu Macpherson
- 255/70R16
- Đúc Hợp Kim 16"
Động cơ
- Tubor Diesel 2.2L i4 TDCi
- 2198