Genesis 2015 - Giá xe tải Fuso Canter 1.9 tấn/1t9 trả góp, mua xe tải Canter 1.9 tấn/1t9 thùng bạt/thùng kín giá rẻ
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 545 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 26/09/2017
- Mã tin 487959
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Đại lý Mitsubitsi FUSO 3S chuyên doanh các loại xe tải, đầu kéo Fuso với các dòng xe tải nhẹ Fuso Canter 4.7 tấn, 6.5 tấn, 7.5 tấn, 8.2 tấn, FUSO Fighter 15 tấn thùng ngắn, Fighter 15 tấn thùng dài, FUSO FJ 3 chân 25 tấn, đầu kéo FUSO 2 chân, 3 chân... Công ty chúng tôi còn hỗ trợ quý khách hàng vay vốn ngân hàng với mức vay từ 50 - 80%, thời gian vay từ 1- 6 năm, lãi xuất ưu đãi, thủ tục nhanh chóng.
Dòng xe tải Fuso Canter 4.7 LW/ Canter 1.9 tấn với động cơ 4L công suất 110Ps mạnh mẻ, với tổng tải trọng 4.7 tấn và kích thước thùng dài 4.4m đáp ứng nhu cầu chuyên chở của khách hàng trong nộp thành.
Xe tải Fuso 1.9 tấn/1T9 trả góp giá rẻ, giá xe tải Fuso Canter 1.9 tấn/1 tấn 9 thùng bạt trả góp giá rẻ.
Đại lý bán xe tải Canter 1.9 tấn/1 tấn 9 trả góp giá rẻ, Mua trả góp xe tải Fuso 4.7 LW 1.9 tấn/1T9 thùng dài 4.4m giao ngay.
Mua trả góp xe tải Fuso Canter 1.9 tấn/1T9 thùng dài 4.4m giao ngay, Fuso Canter 4.7LW 1.9 tấn/1 tấn 9 thùng dài 4.4m mới nhất trả góp.
Thông số xe tải FUSO Canter 4.7 LW 1.9 tấn/1 tấn 9/1T9 trả góp giao ngay:
Kích thước tổng thể: 6.100 x 1.870 x 2.910 mm.
Kích thước thùng: 4.360 x 1.720 x 1870 mm.
Trọng lượng không tải: 2.755 kg.
Tải trọng: 1.750 kg.
Trọng lượng toàn tải: 4.700 kg.
Động cơ: 4D34, 4 xy lanh, 4L, tăng áp.
Công suất: 110Hp.
Hộp số: 5 sô tiến + 1 số lùi.
Phanh: Tang trống/thủy lực.
Lốp: 7.00R16.
Cabin lật, radio, mồi thuốc, đèn trần...
Ngoài ra chúng tôi còn có các loại xe tải Fuso khác như: Canter 1.9 tấn, Canter 3.5 tấn, Canter 4.5 tấn, Canter 5.2 tấn, Fuso FI 7.25 tấn, Fuso FJ 3 chân 15 tấn, đầu kéo Fuso 2 cầu 50 tấn...
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2015
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4360x1720x1870 mm
- 3350 mm
- 2755
- 0
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Tang trống/ Thủy lực
- Lá nhíp/ Phuộc nhún
- 7.00R16
- 16
Động cơ
- 4D34, 4 xy lanh, tăng áp
- 3908