Genesis 8.2 tấn 2016 - Giá xe tải Fuso Canter 8.2 tấn/8t2 thùng dài 5.6m trả góp, giá rẻ
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 646 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 26/09/2017
- Mã tin 491575
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Giá xe tải Fuso Canter 8.2 tấn/8t2 thùng dài 5.6m trả góp, giá rẻ.
Thông số kỷ thuật xe tải Fuso Canter 8.2 tấn/Canter HD trả góp giá rẻ.
Kích thước tổng thể: 7.480 x 2.190 x 3.150 mm.
Kích thước thùng: 5.600 x 2.050 x 2040 mm.
Trọng lượng không tải: 3.455 kg.
Tải trọng: 4.550 kg.
Trọng lượng toàn tải: 8.200 kg.
Động cơ: 4D34, 4 xy lanh, 4L, tăng áp.
Công suất: 136Hp.
Hộp số: 5 sô tiến + 1 số lùi.
Phanh: Tang trống/thủy lực.
Lốp: 7.50R16.
Cabin lật, radio, mồi thuốc, đèn trần, kính chỉnh điện, khóa trung tâm...
Ngoài ra chúng tôi còn có các loại xe tải Fuso khác như:
Xe tải Fuso Canter: 1.9 tấn, 3.5 tấn, 4.5 tấn, 5.2 tấn.
Xe tải Fuso Fighter: 16 tấn thùng ngắn 5.5m, 16 tấn thùng dài 7.9 m, Fuso FI 7.25 tấn thùng dài 5.7m, Fuso FJ 3 chân 24 tấn thùng dài 9.2m, bồn trộn Fuso FJ 7 khối.
Đầu kéo Fuso: FZ 3 chân 50 tấn, FV 50 tấn.
Xe khách/xe bus Fuso Rosa: 22 chổ, 29 chổ, 53 chổ...
Các dịch vụ bán hàng của Công ty:
• Hỗ trợ mua xe trả góp, chỉ trả trước 30-80%, thời hạn 1-5 năm, lãi suất ưu đãi, thủ tục đơn giản - nhanh chóng ==> giao xe ngay.
• Đóng thùng tất cả các loại theo yêu cầu của khách.
• Bán bảo hiểm vật chất, bảo hiểm dân sự ô tô các hãng uy tín nhất trên toàn quốc.
• Bảo hành, bảo dưỡng chính hãng.
• Trọn gói thủ tục đăng ký, đăng kiểm.
Liên hệ: 0972.218.014 – 0906 903 294 gặp Cường tư vấn 24/24.
Hân hạnh được đón tiếp quý khách.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5600x2040x2050 mm
- 4170 mm
- 3455
- 0
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Tang trống/ Thủy lực
- Lá nhíp/ Phuộc nhún
- 7.50R16
- 16
Động cơ
- 4D34, 4 xy lanh, tăng áp
- 3908