Genesis Friendee 2016 - Bán ô tô Fuso 3 chân 15 tấn đời 2016, giá xe tải fuso FJ 3 chân, nhập khẩu nguyên chiếc
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 280 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 26/09/2017
- Mã tin 480057
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Dòng xe tải Mitsubitsi FUSO 3 chân FJ24R tổng tải 24 tấn được nhập khẩu nguyên chiếc từ Ấn Độ, với động cơ mạnh mẽ 6 xy lanh tăng áp 280Ps, với momen xoắn lên tới 1.100 N/m ở vòng quay 1.200- 1.600 tăng sức kéo cho xe. FUSO 3 chân FJ24R sử dụng cabin hiện đại, không gian rộng rải theo tiêu chuẩn châu Âu, cùng với đó toàn bộ hệ thống truyền động gồm hộp số, cầu xe, trục các- đăng của hãng Daimler. FUSO FJ24R với giá rẻ, chất lượng vượt trội là sự lựa phù hợp cho mọi người.
Nhập khẩu giá rẻ, chân thùng bạt, thùng kín, thùng đông lạnh, gắn cẩu.
Trả góp giá rẻ.
Giá xe tải Fuso 3 chân FJ thùng bạt, xe tải Fuso 3 chân FJ24R 24 tấn thùng bạt/thùng kín trả góp.
Thông số xe tải Fuso 3 chân FJ24R nhập khẩu giá rẻ, trả góp:
Kích thước tổng thể: 11.967 x 2.490 x 2.960 mm.
Kích thước thùng: 9.000 x 2.350 x 2150 mm.
Trọng lượng không tải: 8.970 kg.
Tải trọng: 14.900 kg.
Trọng lượng toàn tải: 24.000 kg.
Động cơ: 6S20, 6 xy lanh, tăng áp, 6.4 lít.
Công suất: 280Hp.
Momen: 1100/1.100-1.600 (N. M/rpm).
Hộp số: 9 sô tiến + 1 số lùi.
Phanh: Tang trống/khí nén.
Lốp: 295/80R22.5.
Cabin lật, máy lạnh, kính chỉnh điện, khóa cửa trung tâm, radio, giường ngủ...
Ngoài ra, Công ty chúng tôi còn cung cấp tất cả các dòng xe tải khác với nhiều tải trọng khác nhau:
Xe tải Mitsubisi: 1.7 tấn, 3.3 tấn, Fighter 8.5 tấn, Fighter 15 tấn thùng ngắn 5.3m, Fighter 15 tấn thùng dài 7.8m, Fuso 3 chân FJ 24R 25 tấn...
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 9000x2350x2150 mm
- 8970
- 0
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Tăng trống/ Khí nén
- Lá nhíp/ Phuộc nhún
- 295/90R22.5
- 22.5
Động cơ
- 6S20, 6 xy alnh, tăng áp
- 6373