Genesis 2018 - Xe tải Mitsubishi Fuso Canter 6.5 - Tải trọng 3.4 tấn - Giá tốt
- Hình ảnh (2)
- Map
- Giá bán 602 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 25/10/2023
- Mã tin 2029721
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Động cơ (ENGINE).
- Hãng sản xuất động cơ: MITSUBISHI.
- Loại động cơ: Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng.
- Mã động cơ: 4M42- 3AT4 (Euro 4).
- Dung tích xi-lanh: 2.977 cc.
- Công suất cực đại: 145Ps/3.200 v/ph.
- Moment xoắn cực đại: 362 Nm/1.700 v/ph.
- Hệ thống phun nhiên liệu: Phun trực tiếp.
- Hệ thống tăng áp: Turbo Charger Intercooler.
- Dung tích thùng nhiên liệu: 100 lít.
Hệ thống treo (SUSPENSION).
- Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
- Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp và mâm (TIRES AND WHEEL).
- Công thức bánh xe: 4x2.
- Thông số lốp (trước/sau): 7.00 – 16.
Hệ thống phanh (BRAKE).
- Phanh chính: Tang trống thủy lực hai dòng trợ lực chân không.
- Phanh tay: Cơ khí tác động lên hệ thống truyền lực.
Hệ thống lái (STEERING).
- Kiểu hệ thống lái: Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực.
- Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 6,6 m.
Kích thước (DIMENSION) – Dự kiến.
- Kích thước tổng thể: 6.300x2.050x2.950(mm).
- Kích thước lọt lòng thùng: 4.350x1.870x1.830 (mm).
- Chiều dài cơ sở: 3.350 (mm).
- Khoảng sáng gầm xe: 200 (mm).
Trọng lượng (WEIGHT) – Dự kiến.
- Trọng lượng bản thân: 3.005 (kG).
- Tải trọng (dự kiến): 3.400 (kG).
- Trọng lượng toàn bộ: 6.500 (kG).
- Số chỗ ngồi: 03.
Hệ thống truyền động (DRIVE TRAIN).
- Loại hộp số: Mitsubishi Nhật Bản 06 số tiến 01 số lùi.
- Ly hợp: Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thuỷ lực.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Truck
- Trắng
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 3 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4350x1870x1830 mm
- 3350 mm
- 3005
- 10
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Phanh dầu, trợ lực chân không
- Phụ thuộc/ Nhíp lá/ Giảm chấn thuỷ lực
- 7.50
- 16
Động cơ
- MITSUBISHI
- 2997