Hino 500 Series MDT 2016 - Hàng chính hãng Hino nhập khẩu nguyên chiếc – Hino 500 series MDT

  • Hình ảnh (5)
  • Map
  • Giá bán 830 triệu
  • Tình trạng Mới
  • Xuất sứ Nhập khẩu
  • Hộp số Số tay
  • Ngày đăng 31/05/2017
  • Mã tin 779346
  • Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
  • Ước tính vay ngân hàng

Hino 500s - 15,100 Tấn - FG,
MODEL    FG8JJSB    FG8JPSB    FG8JPSL    FG8JPSU    FG8JPSH.
Tổng tải trọng    Kg    15.100.
Tự trọng    Kg    4.515    4.680    4.895    5.230    4.620.
Kích thước xe    Chiều dài cơ sở    mm    4.280    5.530    6.465    6.985    5.530.
Kích thước bao ngoài Dx Rx C    mm.
7.520.
2.415.
2.630.
9.410.
2.425.
2.630.
10.775.
2.425.
2.630.
12.025.
2.415.
2.630.
9.410.
2.425.
2.625.
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối    mm    5.365    7.255    8.620    10.120    7.255.
Động cơ    Model J08E - UG.
Loại Động cơ Diesel HINO J08E - UG (Euro 2).
Tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp.
Công suất cực đại.
(Jis Gross)    PS    235 - (2.500 vòng/phút).
Moomen xoắn cực đại.
(Jis Gross)    N. M    706 - (1.500 vòng/phút).
Đường kính xylanh x hành trình piston    mm    112 x 130.
Dung tích xylanh    cc    7.684.
Tỷ số nén 18: 1.
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Bơm Piston.
Ly hợp    Loại.
Hộp số    Model MF06S.
Loại 6 số tiến, 1 số lùi; Đồng tốc từ số 2 đến số 6.
Hệ thống lái Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao.
Hệ thốnh phanh Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép.
Cỡ lốp 10.00R - 20.
Tốc độ cực đại    Km/h    106    88,75    86,64.
Khả năng vượt dốc    Tan(%)    38,3    32    32    33.
Cabin Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn.
Thùng nhiên liệu    L    200.
Tính năng khác.
Hệ thống phanh phụ trợ Không có    Phanh khí xả    Không có    Không có.
Hệ thống treo cầu trước Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Hệ thống treo cầu sau Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá    Hệ thống treo khí nén.
Cửa sổ điện Có.
Khoá cửa trung tâm Có.
CD&AM/FM Radio Có.
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao Lựa chọn.
Số chỗ ngồi    Người    3.
Liên hệ: Mr. Hoàng 0975 543 518.
Hino 500s - 24,000 Tấn.
Thông số cơ bản Hino FL.
MODEL    FL8JTSA    FL8JTSL    FL8JTSG.
Tổng tải trọng    Kg    24.000 (26.000).
Tự trọng    Kg    6.280    6.670    6.160.
Kích thước xe    Chiều dài cơ sở    mm    4.980 + 1.300    5.870 + 1.300    4.980 + 1.300.
Kích thước bao ngoài (DxRxC)    mm    9.730 x 2.460 x 2.700    11.450 x 2.500 x 2.700    9.730 x 2.450 x 2.710.
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối    mm    7.575    9.390    7.575.
Động cơ    Model J08E - UF.
Loại Động cơ Diesel HINO J08E - UF (Euro 2).
Tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp.
Công suất cực đại.
(Jis Gross)    PS    260 - (2.500 vòng/phút).
Moomen xoắn cực đại.
(Jis Gross)    N. M    745 - (1.500 vòng/phút).
Đường kính xylanh x hành trình piston    mm    112 x 130.
Dung tích xylanh    cc    7.684.
Tỷ số nén 18: 01    18: 00.
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Bơm Piston.
Ly hợp    Loại.
Hộp số    Model EATON 8209.
Loại 9 số tiến, 1 số lùi; Đồng tốc từ số 1 đến số 9.
Hệ thống lái Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao.
Hệ thốnh phanh Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép.
Cỡ lốp 11.00R - 20 (10.00R - 20).
Tốc độ cực đại    Km/h    106    88.
Khả năng vượt dốc    Tan(%)    38,4    38    30.
Cabin Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn.
Thùng nhiên liệu    L.
Tính năng khác.
Hệ thống phanh phụ trợ Phanh khí xả.
Hệ thống treo cầu trước Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Hệ thống treo cầu sau Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá    Hệ thống treo khí nén.
Cửa sổ điện Có.
Khoá cửa trung tâm Có.
CD&AM/FM Radio Có.
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao Lựa chọn.
Số chỗ ngồi    Người    3.
Liên hệ: Ô Tô Đại Đô Thành.
47 Điện Biên Phủ - P. Đakao – Q. 1 – Tp. HCM.
Mr. Hoàng 0975 543 518.
Thông số cơ bản Hino FM.
MODEL    ĐVT    FM8JNSA    FM2PKSM    FM2PKSD.
Tổng tải trọng    Kg    24.000 (26.000).
Tự trọng    Kg    6.560    7.380    7.355.
Kích thước xe    Chiều dài cơ sở    mm    4.130 + 1.300    3.380 + 1.300.
Kích thước bao ngoài (DxRxC)    mm    8.480 x 2.460 x 2.700    7.300 x 2.475 x 2.865.
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối    mm    6.325    5.095.
Động cơ    Model J08E - UF    P11C - UB.
Loại Động cơ Diesel HINO J08E - UF (Euro 2).
Tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp    Động cơ Diesel HINO P11C - UB (Euro 2).
Tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp.
Công suất cực.

Thông số cơ bản

An toàn

Tiện nghi

Thông số kỹ thuật

Xe cùng khoảng giá

Thaco AUMAN C160 2022 - XE TẢI 9 TẤN THACO AUMAN MÁY MỸ-TRẢ GÓP LÊN ĐẾN 70%

Thaco AUMAN C160 2022 - XE TẢI 9 TẤN THACO AUMAN MÁY MỸ-TRẢ GÓP LÊN ĐẾN 70%

  • 749 triệu
  • So sánh xe
    Lưu tin
  • Tình trạng Mới
  • Xuất xứ Nhập khẩu
  • Hộp số Số tay
  • Tp.HCM
  • Liên hệphạm tuấn cường
  • SĐT0938808110
  • Ngày đăng24/04/2024
JRD 2017 - Xe tải thùng DongFeng B180 nhập khẩu, ưu điểm của dòng xe tải DongFeng B180

JRD 2017 - Xe tải thùng DongFeng B180 nhập khẩu, ưu điểm của dòng xe tải DongFeng B180

  • 850 triệu
  • So sánh xe
    Lưu tin
  • Tình trạng Mới
  • Xuất xứ Nhập khẩu
  • Hộp số Số tay
  • Tp.HCM
  • Liên hệMinh Huệ
  • SĐT0903717321
  • Ngày đăng23/04/2024
Xe tải 5 tấn - dưới 10 tấn 2019 - Xin giới thiệu xe tải DongFeng B180 tải 9 tấn, thùng 7m5, nhập mới 2019

Xe tải 5 tấn - dưới 10 tấn 2019 - Xin giới thiệu xe tải DongFeng B180 tải 9 tấn, thùng 7m5, nhập mới 2019

  • 910 triệu
  • So sánh xe
    Lưu tin
  • Tình trạng Mới
  • Xuất xứ Nhập khẩu
  • Hộp số Số tay
  • Tp.HCM
  • Liên hệMinh Huệ
  • SĐT0903717321
  • Ngày đăng23/04/2024
Xem tất cả
Tin đã lưu (0)
Mở gian hàng miễn phí trên Banotore