Hino FC Xe Cẩu 2016 - Cần bán xe Hino FC Xe Cẩu 2016, nhập khẩu, giá chỉ 800 triệu
- Hình ảnh (6)
- Video
- Map
- Giá bán 800 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 25/07/2017
- Mã tin 717069
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Hino Fc Tải Gắn Cẩu. (THÙNG DÀI 6.1 MÉT).
Chúng tôi nỗ lực tạo ra dòng xe Hino 500 series với mức độ tin cậy cao để giành được cảm tình của khách hàng. Cùng với sử dụng nhiên liệu hiệu quả và khí thải thấp, dòng xe 500 series được thiết kế cho tính năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, tiện nghi kinh tế cũng như chất lượng vận tải cao và khả năng chuyên chở linh hoạt.
Đặc Biệt dòng xe Hino FC tải trung 6 tấn.
Thùng tải cẩu unic 343:
Thông số kỹ thuật ôtô:
Nhãn hiệu: HINO FC9JLSW/ĐPT-TC. UNIC343.
Số chứng nhận: 0622/VAQ09 – 01/16 – 00.
Ngày cấp: 9/5/2016.
Loại phương tiện: Ô tô tải (có cần cẩu).
Xuất xứ: —.
Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Đại Phát Tín.
Địa chỉ: Số 333 Lý Thường Kiệt, Khóm 7, phường 6, Tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau.
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 5585 kG.
Phân bố: – Cầu trước: 2950 kG.
– Cầu sau: 2635 kG.
Tải trọng cho phép chở: 4620 kG.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 10400 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 8740 x 2480 x 2980 Mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 6020 x 2330 x 525/— Mm.
Khoảng cách trục: 4990 Mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1770/1660 Mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: J05E-TE.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 5123 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 118 kW/ 2500 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—.
Lốp trước / sau: 8.25 – 16 /8.25 – 16.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Khí nén – Thủy lực.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Khí nén – Thủy lực.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
Ghi chú: Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV343 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 3030 kg/2,7 m và 680 kg/7,51 m; – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá.
THÙNG TẢI CẨU TADANO ZE3000:
Thông số kỹ thuật ôtô:
Nhãn hiệu: HINO FC9JLSW/ĐPT-TC.
Số chứng nhận: 0955/VAQ09 – 01/15 – 00.
Ngày cấp: 26/06/2015.
Loại phương tiện: Ô tô tải (có cần cẩu).
Xuất xứ: —.
Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Đại Phát Tín.
Địa chỉ: Số 333 Lý Thường Kiệt, Khóm 7, phường 6, Tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau.
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 5655 kG.
Phân bố: – Cầu trước: 2975 kG.
– Cầu sau: 2680 kG.
Tải trọng cho phép chở: 4550 kG.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 10400 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 8710 x 2500 x 2980 Mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 6030 x 2350 x 525/— Mm.
Khoảng cách trục: 4990 Mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1770/1660 Mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: J05E-TE.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 5123 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 118 kW/ 2500 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—.
Lốp trước / sau: 8.25 – 16 /8.25 – 16.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Khí nén – Thủy lực.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Khí nén – Thủy lực.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
Ghi chú: Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu TADANO model TM-ZE304MH, sức nâng lớn nhất theo thiết kế 3030 kg tại tầm với 2,3m; – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá.
Mọi thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH HINO ĐẠI PHÁT TÍN.
Trụ sở: 1286 Quốc Lộ 1A, Phường Thới An, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh.
Hotlline: 0909.134.692 (Mr. Bằng).
Email: Otoviet36@gmail.com.
Website: Xetaicaocap.com.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Truck
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 13 lít / 100 Km
- 12 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0