Hino FL FL8JW7A 2019 - Xe tải Hino 15 tấn thùng mui bạt - FL8JW7A
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 750 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 28/05/2019
- Mã tin 1843890
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông số chung.
- Trọng lượng bản thân: 8855 kG.
- Phân bố: - Cầu trước: 3635 kG.
- Cầu sau: 2610 kG.
- Tải trọng cho phép chở: 14950 kG.
- Số người cho phép chở: 3 người.
- Trọng lượng toàn bộ: 24000 kg.
- Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 11640 x 2500 x 3600 mm.
- Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 9400 x 2350 x 780/2150 mm.
- Vết bánh xe trước / sau: 2050/1855 mm.
- Số trục: 3.
- Công thức bánh xe: 6 x 2.
- Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ.
- Nhãn hiệu động cơ: J08E-WD.
- Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
- Thể tích: 7684 cm3.
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 206 kW/ 2500 v/ph.
Lốp xe.
- Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04/---/---.
- Lốp trước / sau: 11.00R20 /11.00R20.
Hệ thống phanh.
- Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Khí nén.
- Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Khí nén.
- Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm.
Hệ thống lái.
- Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
Tư vấn và hỗ trợ mua xe tải Isuzu trả góp lên đến 80% - 90% giá trị xe, thời gian vay tối đa 7 năm, lãi suất theo dư nợ giảm dần. Thủ tục đơn giản nhanh gọn, thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng, hỗ trợ trên toàn quốc.
Dịch vụ đăng ký, đăng kiểm, khám lưu hành, cà số khung - số máy, gắn biển số.. Hoàn thiện các thủ tục trọn gói "Chìa khóa trao tay".
Xe có sẵn, đủ màu, giao xe ngay, giao xe tận nhà.
Cam kết giá bán các dòng xe tải rẻ nhất miền nam - phụ tùng thay thế chính hãng, bảo hành trên toàn quốc.
Liên hệ ngay hotline: 0983.141.548 Mr Hạnh (Zalo) để xem xe và chạy thử, uy tín, thoải mái, vui vẻ đôi bên.
Cảm ơn quý khách hàng đã đọc tin!
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD