Honda CR V 2.4 2015 - Bán xe Honda CR V 2.4 đời 2015, màu đỏ
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 158 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 08/12/2016
- Mã tin 789034
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Từ 1,158,000,000đ.
Đời xe 2015.
Kiểu dáng Crossover.
Kích thước.
Kích thước tổng thể 4580 x 1820 x 1685.
Chiều dài cơ sở 2620.
Khoảng cách gầm xe 170.
Bán kính vòng quay tối thiểu 59.
Mâm xe.
Thông số lốp 225/60 R18.
Trọng lượng không tải 1550.
Động cơ.
Kiểu động cơ.
Dung tích 2.35.
Công suất 188 mã lực, tại 7.000 vòng/phút.
Mô men xoắn 222 Nm, tại 4400 vòng/phút.
Vận hành.
Hộp số.
Kiểu dẫn động cầu trước.
Hệ thống phanh trước đĩa.
Hệ thống phanh sau đĩa.
Hệ thống treo trước Macpherson.
Hệ thống treo sau tay đòn kép liên kết đa điểm.
Tốc độ cực đại 0.
Thời gian tăng tốc 0.00.
Tiêu thụ nhiên liệu.
Mức tiêu hao trung bình 0.00.
Dung tích bình nhiên liệu 58.
Ngoại thất.
Đèn pha.
Đèn sương mù.
Viền đèn.
Kính chiếu hậu chỉnh, gập điện.
Lưới tản nhiệt.
Nội thất.
Vô lăng.
Cần số.
Ghế ngồi da.
Điều hòa không khí tự động vùng có hốc gió hàng ghế sau.
Kính cửa điều khiển điện.
Màn chắn nắng.
Hệ thống âm thanh.
Tựa tay hàng ghế sau.
Cửa sổ trời1 cửa sổ trời.
Gạt nước mưa có cảm biến.
An toàn.
ABS Có.
Túi khí4.
Cửa tự động lock.
Kiểm soát lực kéo.
Kiểm soát khi leo dốc.
Kiểm soát hành trình.
EBD Có.
ESP Có.
4WD.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2015
- CUV
- Đỏ
- Đỏ
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4580x1820x1685 mm
- 2620 mm
- 1550
- 58
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- đĩa tản nhiệt
- 225/60R18
- 18
Động cơ
- 2354