Hyundai Ben 2016 - Xe ben forland, xe ben 4t99, xe ben giá rẻ, hổ trợ ngân hàng.
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 345 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 17/10/2016
- Mã tin 705599
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
CHI NHÁNH THACO BÌNH DƯƠNG
Địa chỉ: 40C xa lộ Hà Nội khu phố Hiệp Thắng phường Bình Thắng, thị xã Dĩ An , tỉnh Bình Dương
Phòng kinh doanh : Điện thoại :0938 907 903 Mr Nhựt
Lời đầu tiên xin kính chúc quý khách hàng lời chúc sức khỏe và thành công
trong mọi việc,lời cảm ơn tới quý khách hàng đã tin tưởng và sử dụng dòng sản
phẩm của THACO trong mười mấy năm qua.
Phòng kinh doanh trường hải auto xin giới thiệu đến quý khách hàng dòng
xe ben forland quen thuộc, bền bỉ, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, được khách
hàng cả nước ưa chuộng nhất hiện nay. Đa dạng các loại tải trọng và khối lượng
Đảm bảo bán đúng giá của nhà máy sản suất, hổ trợ vay vốn ngân hàng nhanh
chóng với lãi xuất thấp, làm tất cả các thủ tục giấy tờ xe .
Đảm bảo khi tới THACO Bình Dương quý khách sẽ thấy được sự thoải
mái, lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất.
Phòng kinh doanh Trường Hải xin giới thiệu tới quý khách hàng dòng xe ben 4t99.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO FORLAND FLD490C
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO FLD490C
1
ĐỘNG CƠ
Kiểu
4DW93-84
Loại
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát khí nạp
Dung tích xi lanh
cc
2540
Đường kính x Hành trình piston
mm
90 x 100
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
84 / 3000
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
N.m/rpm
220 / 2100
2
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Số tay
Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1=7,312 / ih2=4,311 / ih3=2,450 / ih4=1,534 / ih5=1,000 / iR=7,66
Tỷ số truyền cuối
5,375
3
HỆ THỐNG LÁI
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
4
HỆ THỐNG PHANH
Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked
5
HỆ THỐNG TREO
Trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá
6
LỐP XE
Trước/Sau
6.25 - 16
7
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
mm
5210 x 2150 x 2350
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
mm
3200 x 1990 x 650
Vệt bánh trước
mm
1620
Vệt bánh sau
mm
1570
Chiều dài cơ sở
mm
2900
Khoảng sáng gầm xe
mm
200
8
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
kg
3655
Tải trọng
kg
4990
Trọng lượng toàn bộ
kg
8840
Số chỗ ngồi
Chỗ
03
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
46
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
m
6
Tốc độ tối đa
Km/h
68
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
70
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
Nhiên liệu
Hộp số
- Số tay
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km