Hyundai County 2016 - Xe County 2017 thân dài Tracomeco nhập khẩu 3 cục
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 318 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 26/08/2016
- Mã tin 610362
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông số kỹ thuật xe County Limousine 29 chỗ (loại tiêu chuẩn).
(Lắp ráp CKD 3 Cục tại nhà máy Tracomeco).
1. Kích thuớc: Dài x Rộng x Cao: 7085 x 2035 x 2755mm.
2. Động cơ: D4DD, Động cơ Diesel xi lanh thẳng hàng, phun dầu điện tử,
Có Turbo tăng áp làm mát bằng nước, tiêu chuẩn khí xả Euro III.
- Đường kính xi lanh x hành trình piston: 104 x 115.
- Dung tích xi lanh: 3.907 cc.
- Công xuất lớn nhất: 103 kw (140ps)/2800rpm.
- Mô men xoắn lớn nhất: 38kgf. M/1.600rpm.
- Tỷ số nén: 17,5:1.
3. Trọng lượng:
- Tổng trọng tải: 6355Kg.
- Tự trọng của xe: 4180Kg.
- Tải trọng: 2175Kg.
4. Bình điện:
- Bình điện: 2 x 12V – 90Ah.
- Máy phát điện: 24V – 70A.
- Động cơ khởi động: 24V x 3.2KW.
- Hệ thống điều hòa: 02 máy nén, 10.000 kcal/máy.
5. Khung gầm:
- Hyundai County Long Body.
- Ly hợp: 1 đĩa kiểu ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
Thắng trước, sau dạng tang trống.
- Hộp số: 05 số tiền và 01 số lùi.
- Tỷ số truyền lực chính: 5,375.
- Hệ thống lái: Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực.
- Hệ thống treo: Nhíp lá bố hình nửa elíp, giảm chấn ống thủy lực,
Có thanh cân bằng.
- Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 7,59m.
- Khả năng vượt dốc: 45%.
- Tốc độ lớn nhất: 111km/h.
- Cỡ lốp: 700R16-12PR.
6. Nội, ngoại thất & phụ kiện:
- Linh kiện nhập khẩu 100% từ chính hãng Hyundai.
- Kiểu ghế ngồi: 3+1 (Nỉ) hoặc 2+2 (Simili) hoặc Nỉ có bật ngả.
- Cửa xe: Loại cửa gấp, đóng mở tự động bằng điện.
- Tay lái: Tay lái trợ lực gật gù, khóa trung tâm.
- Cửa gió điều hòa, đèn đọc sách đến từng hành khách.
- Đèn trần: Kiểu Limounsine, kính chắn gió an toàn.
- Búa thoát hiểm, túi đồ nghề, bình cứu hỏa, mồi thuốc, bánh xơ cua,
Hệ thống loa công suất mạnh.
- Bảo hành: 18 tháng hoặc 80.000 km đầu tiên.
(Nhà sản xuất có quyền thay đổi một số chi tiết mà không cần phải báo trước).
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Van/Minivan
- Hai màu
- Màu khác
- 2 cửa
- 29 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 11 lít / 100 Km
- 12 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 7085x2035x2755 mm
- 4180
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Động cơ
- 3907