Hyundai HD 2019 - Bán xe đầu kéo Hyundai HD1000 Euro 4 nhập khẩu Hàn Quốc mới 2019
- Hình ảnh (9)
- Map
- Giá bán 2 tỷ 25 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 05/11/2020
- Mã tin 1831182
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông số kỹ thuật xe đầu kéo Hyundai HD1000 Euro 4.
Kích thước.
Khoảng cách trục (mm) 4350.
Vết bánh xe trước / sau 2040 / 1850.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 250.
Khối lượng.
Tự trọng (kg) 8930.
Tải trọng (kg) 14615.
Khối lượng toàn bộ TGGT (kg) 23675.
Khối lượng kéo theo cho phép TGGT (kg) 38615.
Tính năng vận hành.
Kiểu dẫn động 6×4.
Tốc độ tối đa 120.
Động cơ.
Kiểu động cơ D6CC41.
Loại động cơ Động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp.
Dung tích xi lanhc (cc) 12,920.
Công suất cực đại (Ps) 410 / 1.900.
Momen xoắn cực đại (kg. M) 188/1.500.
Dung tích thùng nhiên liệu (l) 350.
Hộp số.
Model ZF16S151.
Hộp số 16 số tiến, 2 số lùi.
Hệ thống treo.
Trước Phụ thuộc, nhíp lá có giảm chấn thuỷ lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá có giảm chấn thuỷ lực.
Trục sau.
Kiểu D12HT.
Tỷ số truyền 3.909 / 4.333.
Khả năng chịu tải (kg) 13000 x 2.
Vành & Lốp xe.
Kiểu lốp xe Phía trước lốp đơn / Phía sau lốp đôi.
Cỡ lốp xe (trước/sau) 12R22.5.
Loại vành Thép.
Hệ thống phanh.
Trước / Sau Tang trống khí nén 2 dòng.
Phanh hỗ trợ Van khí xả van bướm.
CÁC TRANG BỊ KHÁC TRÊN XE ĐẦU KÉO HYUNDAI HD1000.
Hệ thống Audio (AM/FM) Có.
Vô lăng điều chỉnh lên xuống Có.
Tay lái trợ lực Có.
Điều hòa nhiệt độ Có.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Trắng
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước