Hyundai HD 650 2016 - Giá bán xe Hyundai 7 tấn Trường Hải, Hyundai HD650 nâng tải 7 tấn hỗ trợ trả góp
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 610 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 17/01/2017
- Mã tin 610306
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thaco Trường Hải chi nhánh Giải Phóng kính chào quý khách, để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, Công ty chúng tôi xin trân trọng thông báo giá bán và thông tin sản phẩm mới này!
Thaco HD650 (tải trọng 6.4 tấn):
STT thông số kỹ thuật và trang thiết bị.
Thaco HD650.
1 Kích thước - đặc tính (Dimension).
Kích thước tổng thể (D x R x C) 6.855 x 2.160 x 2.290mm.
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) 5.000 x 2.030 x 390mm.
Chiều dài cơ sở: 3.735mm.
Vệt bánh xe 1.650/1.495.
Khoảng sáng gầm xe 235mm.
Khả năng leo dốc 38,1%.
Tốc độ tối đa 104km/h.
Dung tích thùng nhiên liệu: 100lít.
2 Trọng lượng (Weight).
Trọng lượng bản thân 3.455Kg.
Tải trọng cho phép 6.400Kg.
Trọng lượng toàn bộ: 9.990Kg.
Số chỗ ngồi 03Chỗ.
3 Động cơ (Engine).
Kiểu D4DB.
Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh: 3.907cc.
Đường kính x Hành trình piston: 104 x 115mm.
Công suất cực đại/Tốc độ quay: 96 kW(130PS)/2900 vòng/phútPs/rpm.
Mô men xoắn cực đại: 38 kG. M (372N. M)/ 1800 vòng/phút N. M/rpm.
Tiêu chuẩn khí thải Euro II.
4 Hệ thống truyền động (drive train).
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không.
Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,380; Ih2=3,208; Ih3=1,700; Ih4=1,000; Ih5=0,722; IR=5,38.
Tỷ số truyền cuối 5.428.
5 Hệ thống lái (steering).
Kiểu hệ thống lái Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
6 Hệ thống treo (suspension).
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
7 Lốp và mâm (tires and wheel).
Hiệu maxxis.
Thông số lốp trước/sau 7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16).
8 Hệ thống phanh (brake).
Hệ thống phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống.
9 Trang thiết bị (option).
Hệ thống âm thanh Radio, USB.
Hệ thống điều hòa cabin Có.
Kính cửa điều chỉnh điện Có.
Hệ thống khóa cửa trung tâm Có.
Kiểu ca-bin Lật.
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có.
10 Bảo hành (warranty) 2 năm hoặc 50.000 km.
Để được tư vấn trực tiếp xin liên hệ với TVBH Mr Thông 0944 439 827.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 16 lít / 100 Km
- 14 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 6855x2160x2290 mm
- 3735 mm
- 3455
- 90
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- tang trống
- Nhíp
- 7.5-16
- Thép 16
Động cơ
- 3907