Hyundai Hyundai khác 2016 - Cần bán Hyundai Hyundai khác sản xuất 2016, nhập khẩu
- Map
- Giá bán 3 tỷ
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Không xác định
- Ngày đăng 16/08/2016
- Mã tin 609176
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Công ty chúng tôi tự hào là nhà nhập khẩu và phân phối độc quyền chính thức các dòng xe và máy công trình của Hyundai Tại Việt Nam.
Đại Diện Hãng Máy Xúc Hyundai Tại Việt Nam.
MR SƠN: 0975388603 EMAIL: CONGSON261285@GMAIL.COM.
Động cơ: CUMMINS 5.9 - C, 6cyl.
Trọng lượng hoạt động: 25,200kg.
Dung tích gầu (tiêu chuẩn): 1.08m3.
Chiều với sâu nhất: 7,000m.
Chiều với cao nhất: 9,670m.
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 9,920 x 3,180 x 3,220mm.
Chiều dài tay gầu(tiêu chuẩn): 3,050mm.
Chiều dài cần (tiêu chuẩn): 5,850mm.
Vận tốc di chuyển: 3.4/5.5km/h.
Lực xúc của gầu: 16,000kgf.
Chiều rộng bản xích: 800mm.
Động cơ: YANMAR 4TNV94L, 4cyl.
Trọng lượng hoạt động: 5,550kg.
Dung tích gầu (tiêu chuẩn): 0.18m3.
Chiều với sâu nhất: 3,500m.
Chiều với cao nhất: 6,070m.
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 6,100 x 1,925 x 2,850mm.
Chiều dài tay gầu(tiêu chuẩn): 1,600mm.
Chiều dài cần (tiêu chuẩn): 3,000mm.
Vận tốc di chuyển: 30km/h.
Lực xúc của gầu: 3,850kgf.
Động cơ: CUMMINS B3.9 - C, 4cyl.
Trọng lượng hoạt động: 13,700kg.
Dung tích gầu (tiêu chuẩn): 0,58m3.
Chiều với sâu nhất: 4,850m.
Chiều với cao nhất: 8,470m.
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 7,820 x 2,500 x 3,140mm.
Chiều dài tay gầu(tiêu chuẩn): 2,100mm.
Chiều dài cần (tiêu chuẩn): 4,600mm.
Vận tốc di chuyển: 30km/h.
Lực xúc của gầu: 8,900kgf.
Động cơ: MISUBISHI S6S - DT, 6cyl.
Trọng lượng hoạt động: 17,300kg.
Dung tích gầu (tiêu chuẩn): 0,76m3.
Chiều với sâu nhất: 5,420m.
Chiều với cao nhất: 8,990m.
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 8,650 x 2,500 x 3,060mm.
Chiều dài tay gầu(tiêu chuẩn): 2,200mm.
Chiều dài cần (tiêu chuẩn): 5,100mm.
Vận tốc di chuyển: 30km/h.
Lực xúc của gầu: 11,000kgf.
Động cơ: HYUNDAI CUMMINS HM, 6cyl.
Trọng lượng hoạt động: 20,500kg.
Dung tích gầu (tiêu chuẩn): 0,80m3.
Chiều với sâu nhất: 6,380m.
Chiều với cao nhất: 10,000m.
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 9,520 x 2,530 x 3,440mm.
Chiều dài tay gầu(tiêu chuẩn): 2,920mm.
Chiều dài cần (tiêu chuẩn): 5,650mm.
Vận tốc di chuyển: 30km/h.
Lực xúc của gầu: 13,600kgf.
Động cơ: CUMMINS QSM11 - C, 6cyl.
Trọng lượng hoạt động: 49,500kg.
Dung tích gầu (tiêu chuẩn): 3.2m3.
Chiều với sâu nhất: 7,810m.
Chiều với cao nhất: 10,890m.
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 12,060 x 3,340 x 3,730mm.
Chiều dài tay gầu(tiêu chuẩn): 3,380mm.
Chiều dài cần (tiêu chuẩn): 7,060mm.
Vận tốc di chuyển: 3.2/5.0km/h.
Lực xúc của gầu: 22,500kgf.
Chiều rộng bản xích: 600mm.
Động cơ: HYUNDAI D6AC - C6cyl.
Trọng lượng hoạt động: 38,450kg.
Dung tích gầu (tiêu chuẩn): 1,. 62m3.
Chiều với sâu nhất: 7,520m.
Chiều với cao nhất: 10,570m.
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 11,120 x 3,340 x 3,450mm.
Chiều dài tay gầu(tiêu chuẩn): 3,200mm.
Chiều dài cần (tiêu chuẩn): 6,500mm.
Vận tốc di chuyển: 3.1/5.0km/h.
Lực xúc của gầu: 20,500kgf.
Chiều rộng bản xích: 600mm.
Động cơ: HYUNDAI CUMMINS/ HM 8.3, 6cyl.
Trọng lượng hoạt động: 29,700kg.
Dung tích gầu (tiêu chuẩn): 1,27m3.
Chiều với sâu nhất: 7,390m.
Chiều với cao nhất: 10,160m.
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 10,705 x 3,200 x 3,290mm.
Chiều dài tay gầu(tiêu chuẩn): 3,050mm.
Chiều dài cần (tiêu chuẩn): 6,250mm.
Vận tốc di chuyển: 3.2/5.0km/h.
Lực xúc của gầu: 17,200kgf.
Chiều rộng bản xích: 600mm.
Động cơ: HCEC HM 5.9, 6cyl.
Trọng lượng hoạt động: 21,900kg.
Dung tích gầu (tiêu chuẩn): 0,92m3.
Chiều với sâu nhất: 6,730m.
Chiều với cao nhất: 9,600m.
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 9,530 x 2,990 x 3,030mm.
Chiều dài tay gầu(tiêu chuẩn): 2,920mm.
Chiều dài cần (tiêu chuẩn): 5,680mm.
Vận tốc di chuyển: 3.8/5.5km/h.
Lực xúc của gầu: 13,600kgf.
Chiều rộng bản xích: 600mm.
Động cơ: HCEC HM 5.9, 6cyl.
Trọng lượng hoạt động: 24,605kg.
Dung tích gầu (tiêu chuẩn): 0,52m3.
Chiều với sâu nhất: 11,760m.
Chiều với cao nhất: 12,550m.
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 12,303 x 3,190 x 3,280mm.
Chiều dài tay gầu(tiêu chuẩn): 6,300mm.
Chiều dài cần (tiêu chuẩn): 8,200mm.
Vận tốc di chuyển: 3.2/5.0km/h.
Lực xúc của gầu: 7.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Truck
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
Hộp số
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0