Hyundai Mighty 110S 2018 - Bán xe tải 5 tấn - dưới 10 tấn LX 2018, màu bạc, nhập khẩu, 732 triệu
- Hình ảnh (16)
- Map
- Giá bán 732 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 16/10/2018
- Mã tin 1643977
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông số kỹ thuật chung xe tải Hyundai Mighty 110S 7 tấn.
Loại xe Xe tải.
Loại cabin Cabin lật.
Công thức bánh xe 4×2.
Số chỗ ngồi 03 người.
Thông số về kích thước.
Kích thước tổng thể DxRxC 6.630×2.000×2.270 (mm).
Kích thước lọt lòng thùng xe 4.900×2.050×380 (mm).
Chiều dài cơ sở 3.775 (mm).
Vệt bánh xe trước/sau 1.680/1.495 (mm).
Khoảng sáng gầm xe 235 (mm).
Bán kính quay vòng tối thiểu 7,3 (m).
Thông số về trọng lượng.
Trọng lượng bản thân 2.810 (kg).
Trọng lượng toàn bộ 7500 (kg).
Tải trọng 10.600 (kg).
Động cơ.
Model D4GA.
Loại động cơ Diesel 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp.
Dung tích xilanh 3.933 (cm3).
Công suất động cơ max 140/2700 (PS/RPM).
Momen xoắn max 38/1400 (Kg. M/rpm).
Hệ thống truyền động.
Ly hợp Đĩa đơn, ma sát khô.
Hộp số Cơ khí 05 số tiến, 01 số lùi.
Hệ thống lái Trục vít ecu-bi trợ lực thủy lực.
Hệ thống treo trước/sau Phụ thuộc, lá nhíp hợp kim hình bán nguyệt, giảm chấn thủy lực.
Hệ thống phanh trước/sau Trang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
Trang thiết bị, tiện nghi.
Hệ thống âm thanh Đài radio AM/FM + USB +ÃU.
Điều hòa cabin Chỉnh tay.
Cửa sổ chỉnh điện Có.
Vô lăng Gật gù, trợ lực lái.
Khóa cửa trung tâm Có.
Thông số khác.
Dung tích bình nhiêu liệu 100 lít.
Tốc độ tối đa 119 km/h.
Tiêu hao nhiên liệu 10,8 lít/100km.
Thông số lốp 7.00R16.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 3775 mm
- 2810
- 10
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ebd
- điện tử
- 175R14/175R14
- Sắt pha Inox
Động cơ
- 4 kì, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- 3933