Hyundai Universe 2016 - Bán xe Universe 34 ghế giá khuyến mại tháng 10
- Hình ảnh (9)
- Map
- Giá bán 2 tỷ 510 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 14/11/2016
- Mã tin 674982
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Ms Hương - 0973 211 789 - Phòng kinh doanh Tracomeco 3 cục.
Dòng xe U con - Universe Global Noble 34 ghế.
- Không gian cao cấp, hiện đại và thoáng rộng.
- Được nâng cấp lên mâm đúc và lốp Mitchelin - Thương hiệu lốp nổi tiếng trên thế giới.
- Hầm hàng liền khối lớn, rộng bố trí như Universe Noble.
- Công nghệ Hyundai vượt trội với động cơ D6GA- CRDi phun nhiên liệu điện tử thế hệ mới, thiết kế phía sau.
- Hệ thống treo với 100% bầu hơi, hệ thống phanh WABCO công nghệ Đức, hộp 6 số mịn hơn.
Thông số kĩ thuật cơ bản.
Khung gầm (Base Chassi): Hyundai.
Nguồn gốc xuất xứ: Nhập khẩu từ Hyundai Hàn Quốc: Hyundai.
Công suất động cơ: 225/2.500.
Dung tích động cơ (cc): 5.899.
Kích thước tổng thể (Dx R x C) (mm): 8.900 x 2.300 x 3.200.
Độ dài cơ sở (mm): 4.390.
Động cơ - Phun dầu điện tử thế hệ mới: D6GA - CRDi.
Tốc độ tối đa (Km/h): 100.
Thùng nhiên liệu: 130 Liter.
Hệ thống máy lạnh theo thiết kế mới nhất của KB Korea - Hyundai.
Thân xe: 100% linh kiện chính hãng Hyundai.
Nội, ngoại thất nhập khẩu từ Hyundai Hàn Quốc chính hãng.
Công thức bánh xe 4x2: 245/70R19.5.
Hệ thống treo đệm khí nén, thanh cân bằng: 100% bầu hơi - Hyundai.
Hệ thống phanh: WABCO công nghệ Đức.
Hôp số: 6 số tiến - 1 số lùi - Hyundai.
Tất cả các xe của Tracomeco sản xuất đều được sơn màu miễn phí và được bảo hành 18 tháng hoặc 100.000km tủy điều kiện nào đến trước.
Hỗ trợ vay ngân hàng thủ tục đăng kí đăng kiểm.
Trong tháng 10 tới có rất nhiều chương trình khuyến mại lớn dành cho khách hàng. Gọi Hương - 0973 211 789 ngay để được giá tốt nhất.
khách.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Van/Minivan
- Vàng
- 1 cửa
- 34 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 17 lít / 100 Km
- 18 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4390 mm
- 13
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Động cơ
- D6GA-CRDi
- 5899