Isuzu Isuzu khác 2016 - Bán xe Isuzu nâng tải 8 tấn 2 Isuzu Vm Vĩnh Phát tại miền Bắc
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 750 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 11/10/2016
- Mã tin 701589
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Công ty ô tô Vĩnh Phát- nhà lắp ráp và phân phối ô tô tải isuzu vm, nhập khẩu, lắp ráp tại thị trường việt nam, liên hệ: Hoan 0932.385.199 để mua xe với giá tốt nhất.
Chúng tôi sẽ đem đến cho quý khách hàng sử dụng những chiếc xe có chất lượng, giá cả và dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp nhất!
Các sản phẩm của năm 2016 đang được khách hàng chờ đợi:
Động cơ – linh kiện Isuzu công nghệ nhật bản.
Tt các nội dung cơ bản thông số.
1. Thông tin chung xechuyendung68.com.
1.1 Loại phương tiện Ô tô Chassis tải.
2.2 Nhãn hiệu N129.
1.3 Công thức bánh xe 4 x 2.
2. Thông số về kích thước xe chở ô tô xe máy.
2.1 Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm) 8900 x 2220 x 3270.
Kích thước bao thùng tham khảo (mm) 7100 x 2200 x 2080.
2.2 Khoảng cách trục (mm) 5210.
2.3 Vệt bánh xe trước/sau (mm) 1680/1650.
2.4 Chiều dài đầu xe/ đuôi xe (mm) 1110/2580.
2.5 Khoảng sáng gầm xe (mm) 210.
3. Thông số về khối lượng (kg).
3.1 Khối lượng bản thân xe chassis (kg) 3210.
3.2 Khối lượng chuyên chở theo thiết kế lớn nhất của nhà sx xe chassis(kg) 9600.
3.3 Số người cho phép chở kể cả người lái (người/kg) 3/195.
3.4 Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) 12900.
4. Động cơ.
‘4.1 Tên nhà sản xuất và kiểu động cơ ISUZU 4KH1 – TC.
4.2 Loại nhiên liệu, số kỳ, số xilanh, cách bố trí, phương thưc làm mát Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước.
4.3 Dung tích xilanh (cm3) 5193.
4.4 Công suất lớn nhất (Kw)/Tốc độ quay (vòng/phút) 129.
4.5 Momen xoắn lớn nhất (Nm/rpm) Euro III.
4.6 Nồng độ khí thải.
5. Li hợp.
5.1 Kiểu loại Ma sát khô.
5.2 Kiểu dẫn động Thủy lực, trợ lực khí nén.
5.3 Số đĩa 01.
6. Hộp số.
6.1 Nhãn hiệu hộp số chính ISUZU MLD-6Q.
6.2 Kiểu loại Số sàn 6 số tiến, 1 số lùi.
7. Cầu xe – ISUZU.
7.1 Cầu dẫn hướng Cầu trước.
7.2 Cầu chủ động Cầu sau.
8. Vành bánh xe, lốp – DRC/ casumina.
8.1 Số lượng 6+1.
8.2 Lốp trước/sau (inch) 8.25-20.
9. Hệ thống phanh.
9.1 Phanh công tác.
– Kiểu loại Phanh hơi.
– Dẫn động Khí nén 2 dòng.
– Tác động Lên các bánh xe.
– Đường kính trống phanh trước / sau (mm).
9.2 Phanh đỗ.
‘ – Kiểu loại Tang trống.
– Dẫn động Khí nén + lò xo tích năng.
– Tác động Các bánh xe cầu sau.
–.
10. Hệ thống lái.
10.1 Kiểu loại cơ cấu lái Trục vít – eecu bi, trợ lực thủy lực.
10.2 Vô lăng ISUZU.
11. Khung xe.
11.1 Dầm dọc 1 lớp, thiết diện dầm dọc (mm) 216x70x6.
12. Hệ thồng điện.
12.1 Điện áp hệ thống (V) 24.
12.2 Bình ắc quy: Số lượng/ điện áp(V)/dung lượng(Ah) 02/12/70.
13. Ca bin.
13.1 Kích thước (dài x rộng x cao)(mm) 1640 x 2025 x 1910.
13.2 Kiểu ca bin Kiểu lật.
14. Hệ thống điều hòa nhiệt độ.
14.1 Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 12 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Tay lái trợ lực
Kích thước - Trọng lượng
- 8900x2200x2200 mm
- 5210 mm
- 3210
- 10
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- lốc kê
- lò so
- 8.25-20
- 8.25-20
Động cơ
- Isuzu
- 5193