Isuzu QKR 2016 - Cần bán Isuzu QKR đời 2016, màu trắng, nhập khẩu nguyên chiếc, giá chỉ 385 triệu
- Hình ảnh (12)
- Map
- Giá bán 385 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 07/01/2019
- Mã tin 462142
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải isuzu 2t2 QKT55H được thiết kế nâng tải từ dòng sản phẩm isuzu 1t9, với kích thước tối ưu hơn isuzu 1t9 thì chiếc xe isuzu 2t2 có thiết kế tải cao hơn nhưng giá thành không thay đổi làm cho chiếc xe isuzu tạo sức cạnh tranh với các sản phẩm khác.
Thông số kĩ thuật xe tải isuzu 2.2 tấn.
Động cơ.......... 4JB1-E2N.
Loại......... Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nước.
Dung tích xilanh......... 2.781 cc.
Công suất cực đại/Tốc độ quay......... 91 Ps/3.400 vòng/phút.
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay........... 196 N. M/2.900 vòng/phút.
Truyền động.
Ly hợp.......... 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Số tay........... Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Hệ thống lái......... Trục vít ecu, trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh.......... Phanh thủy lực tác động 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống.
Hệ thống treo.
Trước............ Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau.................. Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp xe.
Trước/sau........... 7.00r15/dual 7.00r15.
Kích thước.
Kích thước tổng thể.. (D x R x C)...... 5,875 x 1,860 x 2,755 mm.
Kích thước lọt lòng thùng..... (D x R x C).. 4.080 x 1.730 x 1.750 mm.
Vệt bánh trước/Sau............ 1.385/1.425 mm.
Chiều dài cơ sở........... 3.360 mm.
Khoảng sáng gầm xe............ 190 mm.
Trọng lượng.
Trọng lượng không tải............ 2.305 kg.
Tải trọng............ 2.200 kg.
Trọng lượng toàn bộ.......... 4.700 kg.
Số chỗ ngồi........... 03.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Trắng
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 0