Kia Optima 2.0 AT 2018 - Bán xe Kia Optima 2.0 AT sản xuất năm 2018, màu trắng
- Hình ảnh (12)
- Map
- Giá bán 752 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 01/07/2019
- Mã tin 764655
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán xe Kia Optima 2.0 AT sản xuất năm 2018, màu trắng.
Lái thử xe miễn phí, xem xe ưng ý ngay.
Hỗ trợ mua bán nhanh gọn.
Giá cả cạnh tranh.
- Optima 2.0 AT: 752 triệu.
- Optima 2.0 ATH: 837 triệu.
- Optima 2.4 GT Line: 949 triệu.
- Ngoại thất.
- Đèn pha Bi - xenon,
- Đèn pha tự động, hệ thống rửa đèn pha.
- Gạt mưa tự động.
- Đèn led chạy ban ngày, cụm đèn sau dạng led.
- Đèn hỗ trợ góc chiếu.
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tích hợp báo rẽ.
- Ống xả kếp thể thao.
- Nội thất.
- Tay lái bọc da, tích hợp điều khiển âm thanh.
- Tay lái điều chỉnh 4 hướng, tích hợp lẫy chuyển số.
- Chế độ điện thoại rảnh tay.
- Cửa sổ trời Panoramic.
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa gió hàng ghế sau.
- Ghế lái chỉnh điện 12 hướng, tích hợp nhớ 2 vị trí ghế.
- Ghế hành khách chỉnh điện 10 hướng.
- Thông gió và sưởi hàng ghế trước.
- Sưởi tay lái.
- Sạc điện thoại không dây.
- Cốp sau mở điện tự động.
- Gương chiếu hậu trong chống chói.
- An toàn.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD.
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA.
- Hệ thống cân bằng điện tử ESP.
- Hệ thống ổn định thân xe VSM.
- Ga tự động.
- Thắng tay điện tử.
- Cảnh báo áp suất lốp TPMS.
- Khởi động nút bấm & chìa khóa thông minh.
- Khóa cửa tự đông theo tốc độ.
- Cảm biến trước sau.
- Camera lùi.
- 7 túi khí.
Liên hệ để nhận thông tin chi tiết và hỗ trợ mua xe từ đại lý Kia:
Showroom Biên Hòa - Đại lý Thaco Kia tại Đồng Nai.
Địa chỉ: Số 19, Đường 2A, P. An Bình, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.
Phòng Kinh Doanh KIA: Đỗ Nguyễn Hồng Ân 0909 186 957 (Ân KIA).
Email: Dohongan93@gmail.com.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Sedan
- Trắng
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 9 lít / 100 Km
- 8.5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4855x1860x1465 mm
- 2805 mm
- 1530
- 70
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS, EBD
- McPherson
- 235/45R18
- 18"
Động cơ
- 1999