Kia Morning Si AT 2015 - Bán Kia Morning Si, màu đỏ giá cạnh tranh, xe giao ngay, nhiều ưu đãi lớn
- Hình ảnh (13)
- Map
- Giá bán 397 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 01/12/2016
- Mã tin 300005
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Kia Morning Si 2016 mẫu xe tiêu chuẩn Châu Âu. Kia Morning Si mới nâng cấp thiết kế cả nội, ngoại thất, động cơ 1,25 lít với hai phiên bản số tự động và số sàn. Thiết kế hiện đại, trẻ trung cùng thời gian.
Cản trước và sau tinh chỉnh hiện đại hơn, lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng trau chuốt, đèn sương mù thấu kính, đèn báo lùi thiết kế lại dáng tròn.
Kích thước tổng thể của Morning mới vẫn là 3.595 mm dài, 1.595 mm rộng và 1.490 mm cao.
Đèn pha halogen gương cầu, đèn LED chạy ban ngày, đèn hậu cũng dạng LED, gương chiếu hậu chỉnh điện, vành hợp kim nhôm 15 inch.
Nội thất tăng các chi tiết sơn kim loại, ốp cần số sơn đen bóng.
Chiếc hatchback cỡ nhỏ sử dụng vô-lăng bọc da tích hợp nút điều khiển âm thanh, màn hình DVD cảm ứng, kết nối USB, Bluetooth, âm thanh 4 loa, hễ thống dẫn đường GPS, điều hòa tự động.
Cung cấp sức mạnh cho xe là động cơ 1,25 lít 4 xi-lanh DOHC, công suất 86 mã lực tại vòng tua máy 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 120 N, tại vòng tua 4.000 vòng/phút. Hộp số sàn 5 cấp hoặc số tự động 4 cấp.
- Giá bán hấp dẫn:
Kia Morning 1.0 MT: 327 triệu.
Kia Morning EXMT: 334 triệu.
Kia Morning LXMT: 346 triệu.
Kia Morning Si MT: 369 triệu.
Kia Morning Si AT: 397 triệu.
- Lưu ý giá trên chỉ là giá công bố, chưa có chương trình khuyến mại về giá và quà tặng hấp dẫn.
Vui lòng liên hệ. Hotline Kia Cầu Diễn: 0984.955.015. Để được tư vấn chi tiết về xe và có giá tốt nhất cho quý khách hàng.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2015
- Hatchback
- Đỏ
- Xám
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- 6 lít / 100 Km
- 5.5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3595x1595x1490 mm
- 2385 mm
- 960
- 35
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa*Tang trống
- 175/50R15
- Đúc hợp kim 15''
Động cơ
- 1448