Kia Sorento GAT 2018 - Bán Kia Sorento GAT đời 2018, màu trắng, giá 799tr
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 799 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 06/08/2018
- Mã tin 1590673
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Cần bán xe Kia Sorento GAT năm sản xuất 2018, màu trắng.
Xe trang bị:
+ 06 túi khí.
+ ABS, ESP.
+ Hệ thống cảm biến lùi & tiến đa điểm.
+ Hệ thống chạy ga tự động (Cruise Control).
+ Gương chiếu hậu chống chói ECM.
+ Hệ thống chống trộm (khóa động cơ).
Thiết bị tiện nghi trong và ngoài xe:
+ Hệ thống tiết kiệm nhiên liệu ECO Active.
+ Hệ thống điều hòa nhiệt độ với 2 dàn lạnh độc lập/ lọc không khí Ion.
+ Cửa sổ trời toàn cảnh Panoramic (điều khiển điện tự động).
+ Camera lùi.
+ Ghế lái xe chỉnh điện 10 hướng & nhớ 2 vị trí.
+ Radio + DVD+ MP3 kết nối AUX+USB+ Ipod.
+ Gương chiếu hậu gập điện tự động với đèn Led lịch lãm và đẳng cấp.
+ Gương chiếu hậu tự động điều chỉnh khi lùi (chỉ có ở Kia New Sorento 2016).
+ Đèn pha Bi-Xenon(HID) có chức năng chiếu sáng tự động tích hợp LED ban ngày.
+ Nút khởi động start/stop và chìa khóa thông minh.
+ Ghế da cao cấp.
+ Vô lăng tích hợp điều chỉnh âm thanh, gật gù điều chỉnh 4 hướng.
+ Rửa đèn pha.
Nhiều chương trình khuyến mãi cho khách lựa chọn:
- Ưu đãi giảm giá tốt nhất cho khách hàng (tùy dòng xe).
- Tặng phụ kiện hấp dẫn.
- Thẻ định vị GPS Vietmap.
- Tặng ốp cản sau.
- Tặng bộ cứu hộ.
- Film cắt nhiệt bảo hành 5 năm.
* Bảng giá Kia Sorento:
+ Kia Sorento GAT: 799 triệu (số tự động, máy xăng).
+ Kia Sorento GATH: 919 triệu (số tự động, máy xăng).
+ Kia Sorento DATH: 949 triệu (số tự động, máy dầu).
Màu xe: Trắng SWP, bạc M8S, vàng 3V, vàng MY3, nâu G4N, đen ABP, xanh B4U, đỏ MR5.
Hỗ trợ trả góp qua ngân hàng lên đến 80% với lãi suất cực ưu đãi.
Liên hệ: Trang Kia Tiền Giang 01682 151 277.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- SUV
- Trắng
- Kem (Be)
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4685x1885x1755 mm
- 2700 mm
- 1760
- 70
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 235/60R18
- hợp kim nhôm 18''
Động cơ
- 2199