Lexus RX450 H 2015 - Bán ô tô Lexus RX 450H đời 2015, màu vàng cát, nhập khẩu nguyên chiếc
- Hình ảnh (9)
- Map
- Giá bán 2 tỷ 666 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 14/11/2016
- Mã tin 241420
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Hotline: 0903 268 007. Chúng tôi xin giới thiệu Lexus RX450h (Hybrid). Model 2015.
- Động cơ: 3.5L.
- Kiểu động cơ: V6 DOHC.
- Nhiên liệu: Xăng + điện.
- Hệ dẫn động: AWD.
- Hộp số: Hộp số tự động 6 cấp với hệ thống kiểm soát tốc độ điện tử.
- Công suất cực đại: 295Hp/6000 (v/ph).
- Momen xoắn cực đại (Nm): 317Nm/4800 (v/ph).
- Tốc độ tối đa (km/h): 250.
- Tăng tốc từ 0 - 100 km/h (giây): 13. Kích thước và trọng lượng:
- Dài x Rộng x Cao (mm): 4770 x 1884x 1684.
- Chiều dài cơ sở (mm): 2740.
- Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm): 1630/1620.
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 175.
- Trọng lượng không tải (kg): 2050.
- Trọng lượng toàn tải (kg): 2615.
- Dung tích bình nhiên liệu (lít): 65.
- Lốp: P235/55R19.
- Phanh đĩa trước/sau: Có/có.
- Mâm đúc/mâm xi: Mâm đúc 5 cánh.
- Trợ lực phanh khẩn cấp (BAS).
- Phân bổ lực phanh (EBD).
- Điều khiển lực kéo (4ETS).
- Cân bằng điện tử (ESP).
- Cửa sổ trời.
- Cốp sau chỉnh điện, cốp sau hít điện.
- Ghế người lái nhớ 3 vị trí......
Rất hân hạnh được đón tiếp quý khách hàng xem xe và đi thử xe.
Vui lòng liên hệ hotline: 0903 268 007 trước khi đến xem xe.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2015
- SUV
- Màu khác
- Kem (Be)
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Hybrid
Hộp số
- Số tự động
- AWD - 4 bánh toàn thời gian
- 5 lít / 100 Km
- 7.35 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4770x1880x1690 mm
- 2740 mm
- 2050
- 85
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Động cơ
- 3500