Mazda 6 2.0 2016 - Mazda Long Biên - Mazda 6 2.0 2016 chính hãng, giao xe nhanh, hỗ trợ trả góp, liên hệ để có giá tốt nhất: 0941.520.698
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 965 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 15/11/2016
- Mã tin 672250
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước: D x R x C: 4.864 x 1.840 x 1.451 (mm).
- Số tự động 6 cấp, động cơ xăng 2.0L và 2.5L. Công suất 153 Hp, momen xoắn.
210Nm (2.0L). Công suất 186 Hp, momen xoắn 250Nm (2.5L).
- Hệ thống phanh: Đĩa thông gió/đĩa đặc.
- Đèn pha Bixenon, AFS+ALS, đèn led chạy ban ngày, hệ thống rửa đèn, đèn pha.
Tự động.
- Giương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, gương bên trong.
Chống chói, sưởi kính sau.
- Ghế da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, có chức năng nhớ vị trí, ghế hành.
Khách chỉnh điện.
- Điều hòa tự động 2 vùng, hốc gió sau, tay lái chỉnh 4 hướng, lẫy chuyển số trên.
Vô lăng (2.5L), vô lăng bọc da, chìa khóa thông minh, khởi động Start/Stop, gạt.
Mưa tự động, cửa sổ trời.
- Hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử DSC, 6 túi khí, hệ thống ga tự động, cảm.
Biến hỗ trợ đỗ xe trước-sau, camera lùi(2.5L), khóa cửa thông minh, chống trộm.
- 6 loa (2.0L), 11 loa Bose (2.5L), kết nối AUX, USB/Ipod.
Màn hình DVD tích hợp GPS, Bluetooth, điều khiển bằng giọng nói, khóa cửa tự động...
Báo giá cụ thể Mazda 6 như sau:
- Mazda 6 2.0: 965.000.000.
- Mazda 6 2.5: 1.119.000.000.
Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận được báo giá tốt nhất cho Mazda 6 2016 mới nhất.
Mr Cảnh: 0941.520.698 - Mazda Long Biên.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Sedan
- Trắng
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4865x1840x1450 mm
- 2830 mm
- 1450
- 62
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Hỗ trợ phanh: ABS, EBD, EBA
- Hệ thống treo Mc Pherson
- 225/45R19
- Hợp kim nhôm 19"
Động cơ
- 2488