Mazda CX 5 2020 - Ưu đãi giá rẻ - Giao xe nhanh tận nhà với chiếc Mazda CX5 Deluxe 2.0AT, sản xuất 2020
- Hình ảnh (1)
- Map
- Giá bán 899 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 11/02/2020
- Mã tin 1979685
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Ưu đãi giá rẻ - Giao xe nhanh tận nhà với chiếc Mazda CX5 Deluxe 2.0AT, sản xuất 2020.
- Giá niêm yết: 899 triệu đồng (Chưa giảm giá).
Mazda CX5 Deluxe 2.0AT luôn mang thiết kế ấn tượng, bắt mắt từ ngoại hình, mang thiết kế trẻ trung, năng động và cá tính:
+ Lưới tản nhiệt rộng hơn và thiết kế đẹp mắt với hình dạng tổ ong đặc trưng.
+ Bộ đèn pha được làm mới với đồ họa ánh sáng thay đổi, phía trước xe được mở rộng ra 10 mm, có cảm biến tự động bật tắt khi vào đường cua hay khúc rẽ.
+ Bộ mâm thiết kế lớn 19 inch với 10 chấu đơn trông khỏe khoắn hơn, mạnh mẽ hơn giúp xe vận hành mạnh mẽ ở nhiều cung đường khác nhau.
+ Cụm đèn hậu được thiết kế thu gọn hơn so với phiên bản cũ mang lại ánh nhìn sắc lẹm và bắt mắt hơn.
+ Gương chiếu hậu có kích thước lớn có tính năng gập chỉnh điện, sấy kính, cho góc chiếu rộng và tích hợp báo rẽ,
+ Cốp sau chỉnh điện dễ dàng chỉ với 1 nút ấm, giúp cho việc lấy đồ dùng từ khoang hành lý rất dễ dàng.
Vận hành êm ái và mạnh mẽ hơn nhờ sử dụng động cơ xăng mới, công nghệ phun xăng trực tiếp, điều khiển van biến thiên - SkyActiv-G dung tích 1.998 cc, cho sản sinh công suất tối đa 154 mã lực tại 6.000 vòng/phút; Mô-men xoắn cực đại 200 Nm tại 4.000 vòng/phút kết hợp với hộp số tự động 6 cấp giúp xe chuyển số nhanh chóng.
Khách hàng có nhu cầu tìm hiểu mua xe, vui lòng liên hệ ngay MAzda Vinh: 0938.907.481 - Để được hỗ trợ tư vấn tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2020
- CUV
- Đen
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4550x1840x1680 mm
- 2700 mm
- 1550
- 56
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS, EBD, DSC, BA, TCS, HLA
- McPherson/đa điểm
- 225/55R19
- Hợp kim 19"