Fuso Fighter 2016 - Mitsubishi Fuso Fighter đời 2016, 995 triệu
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 995 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 23/12/2016
- Mã tin 595652
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Trung Tâm Phân phối Fuso Phía Nam.
Loại xe Fuso Fighter 16.
Kích thước, trọng lượng.
Kich thước tổng thể(DxRxC)mm 7535x2470x2690.
Kich thước thùng(DxRxC)mm 5520x2350x2150.
Chiều dài cơ sở(mm) 4280.
Tải trọng hàng hóa(kg) 8300.
Động cơ.
Model 6D16-3AT2.
Loại Diesel, 4kỳ, Turbo tăng áp làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp.
Số xylanh 6xilanh thẳng hàng.
Dung tích xylanh 7.545.
Công suất cực đại(ps/rpm) 220/2800.
Mômen xoắn(kg. M/rpm) 637/1400.
Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, vận động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hôp số 6 số tiến, 1 số lùi.
Lốp 10.00R20-16PR.
Loại xe Fuso Fighter SL 16.
Kích thước, trọng lượng.
Kich thước tổng thể(DxRxC)mm 10.200x2500x3630.
Kich thước thùng(DxRxC)mm 7920 x 2350 x 2150.
Chiều dài cơ sở(mm) 5850.
Tải trọng hàng hóa(kg) 7900.
Động cơ.
Model 6D16-3AT2.
Loại Diesel, 4kỳ, Turbo tăng áp làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp.
Số xylanh 6xilanh thẳng hàng.
Dung tích xylanh 7.545.
Công suất cực đại(ps/rpm) 220/2800.
Mômen xoắn(kg. M/rpm) 637/1400.
Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, vận động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hôp số 6 số tiến, 1 số lùi.
Lốp 10.00R20-16PR.
Chi tiết xin liên hệ: Mr. Đỉnh-0908.67 64 69.
Email: Dinhvw@gmail.com.
Website: Fusosinhma.vn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km