Mitsubishi Mirage CVT 2017 - Giá xe Mitsubishi Mirage model 2018 ở Hà Tĩnh, giá cực tốt - 0979.012.676
- Hình ảnh (6)
- Video
- Map
- Giá bán 415 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 03/07/2018
- Mã tin 783926
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán Mitsubishi Mirage CVT.
Qúy khách ở Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình đang quan tâm Mirage 2018 muốn xem xe, lái thử hay mua xe thì liên hệ em. Mr Ngọc: 0979.012.676. (NVKD Mitsubishi Vinh) đại lý chính hãng của Mitsubishi khu vực Bắc miền Trung.
Thông số kỹ thuật.
Kích thước (DxRxC) 3.795 x 1.665 x 1.510 (mm).
Chiều dài cơ sở 2.450 mm.
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau 1.430/1.415 mm.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 4.6 m.
Khoảng sáng gầm xe 160 mm.
Trọng lượng không tải 860 kg.
Tổng trọng lượng 1280 kg.
Sức chở 5 người.
Loại động cơ 1.2 DOHC MIVEC.
Hệ thống nhiên liệu ECI-MULTI (Electronic Controlled Injection - Multi Point Injection).
Dung tích xylanh 1.193 cc.
Công suất cực đại 78/6.000 ps/rpm.
Mômen xoắn cực đại 100/4.000 Nm/rpm.
Tốc độ cực đại 167 km/h.
Dung tích thùng nhiên liệu 35 lít.
Hộp số Tự động vô cấp.
Hệ thống treo trước Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng.
Hệ thống treo sau Thanh xoắn.
Mâm - Lốp 175/55R15.
Phanh trước Đĩa 13 inch.
Phanh sau Tang trống 7 inch.
Mức tiêu hao nhiên liệu 4.99 lít/100km.
Hệ thống phanh ABS / EBD.
Túi khí Túi khí đôi cho hàng ghế trước.
Hệ thống căng đai tự động Có.
Khởi động bằng Star/Stop Có.
Khóa thông minh Có.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để có giá ưu đãi:
Mitsubishi Vinh Nghệ An | Đại lý Mitsubishi 5S chính hãng.
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - TP Vinh, Nghệ An.
Hotline: 0979.012.676 - 0931.389.896.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Hatchback
- Đỏ
- Màu khác
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 4 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3795x1667x1500 mm
- 2455 mm
- 860
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS, EBD
- 15
Động cơ
- 12