Mitsubishi Mirage 2018 - Mitsubishi Quảng Bình khuyến mãi Mitsubishi Mirage 2019 giá tốt nhất miền Trung, từ 350tr
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 350 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 31/12/2018
- Mã tin 493805
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mitsubishi Mirage 2019 là mẫu xe compact hiện đại, Mitsubishi Mirage 2019 với diện mạo mới sành điệu hơn, cá tính hơn cho cuộc sống năng động, kế thừa đầy đủ những phẩm chất truyền thống của Mitsubishi về khả năng vận hành mạnh mẽ và bền bỉ.
Mitsubishi Mirage 2019 – kinh tế, tiết kiệm nhất.
- Động cơ 1.2 Mivec.
- Hộp số CVT Invecs III.
- Tiêu thụ nhiên liệu: 4,7L/100 km.
Mitsubishi Mirage 2019 – phong cách thiết kế mới, năng động.
- Ngoại thất thiết kế mới thể thao và năng động hơn với lưới tản nhiệt miền crôm, cản trước viền crôm và mâm đúc 2 tone màu.
- Mâm đúc 15” thiết kế mới với 2 tông màu.
Mitsubishi Mirage 2019 – Dễ điều khiển, dễ sử dụng.
- Đèn báo ECO giúp hướng dẫn khách hàng lái xe tiết kiệm nhiên liệu.
- Mitsubishi Mirage 2019 có bán kính quay vòng nhỏ nhất trong các xe cùng phân khúc, giúp xe vận hành linh hoạt trong đô thị đông đúc (dễ dàng quay đầu và lùi xe …).
Mitsubishi Mirage 2019 – tính năng an toàn cao.
Mitsubishi Mirage 2019 đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao Ancap, 4 sao Asean Ncap và giải thưởng “Asean Ncap Grand Prix Awards 2014“ dành cho xe nhỏ có khả năng bảo vệ người lớn khi xảy ra va chạm tốt nhất.
Mitsubishi Kim Liên Quảng Bình - Đại lý phân phối chính hãng các dòng xe Mitsubishi tại Quảng Bình.
Mọi thông tin xin liên hệ:
NVTV: Hoàng Nam Dương, SĐT 0935588699 - 0911373343.
Công ty TNHH Ô tô Kim Liên Quảng Bình,
Địa chỉ tại: Số 253, đường Quang Trung, Tp Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình.
Web: Http://mitsubishiquangbinh.com.vn/.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Hatchback
- Màu khác
- Màu khác
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 4.5 lít / 100 Km
- 5.5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3795x1665x1510 mm
- 2450 mm
- 860
- 35
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- đĩa/tang trống
- macpherson, lò xo cuộn
- 175/55R15
- Đúc kim loại 2 màu
Động cơ
- 1193