Mitsubishi Mitsubishi khác Attrage CVT 2015 - Mitsubishi Attrage CVT được nâng cấp DVD với nhiều ứng dụng mới
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 548 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 12/11/2015
- Mã tin 285483
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mitsubishi Attrage CVT được nâng cấp DVD với nhiều ứng dụng mới.
Mitsubishi Attrage mẫu xe kinh tế, tiết kiệm nhiên liệu với khả năng vận hành tối ưu.
Mitsubishi Attrage với động cơ thế hệ mới MIVEC 1. 2 L kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
Mức tiêu hao nhiên liệu của Mitsubishi Attrage chỉ: 4.7 L/100 km:
– Thiết kế mang tính khí động học cao.
– Khung xe RISE với kết cấu bằng vật liệu mới, đảm bảo độ cứng vững cao và trọng lượng nhẹ.
– Mitsubishi Attrage với bán kính vòng quay tối thiểu nhất trong phân khúc: 4.8m.
- Tay lái trợ lực điện gia tăng cảm giác lái của tài xế ở các khoảng tốc độ khác nhau (điều chỉnh phù hợp khi xe chạy ở tốc độ thấp đến cao). Đồng thời, giúp nâng cao độ ổn định của xe Mitsubishi Attrage khi chạy ở tốc độ cao.
– Mitsubishi Attrage có thiết kế cột chữ A nhỏ cho khả năng Tầm quan sát phía trước rộng, tăng hiệu quả an toàn khi lái xe quan sát tốt ở những góc “chết”.
– Hệ thống mở cửa bằng nút bấm.
– Hệ thống âm thanh DVD với màn hình cảm ứng 6,1 inch cho phiên bản CVT và 2 Din CD/MP3 cho phiên bản MT, tích hợp chức GPS dẫn đường Vietmap.
- Kết nối Bluetooth/USB/AUX, HDMI mở rộng thêm khả năng giải trí của xe.
– Kết hợp với hệ thống 4 loa, mang lại khả năng giải trí cao cho hành khách trong xe.
=> Xin liên hệ trực tiếp để biết thêm chi tiết và chương trình khuyến mãi hấp dẫn trong Tháng 10.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2015
- Sedan
- Xám
- Kem (Be)
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 4.7 lít / 100 Km
- 5.3 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4245x1670x1515 mm
- 2550 mm
- 905
- 42
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- đĩa/tang trống
- lò xo cuộn
- 185
- 15
Động cơ
- Mivec
- 1200