Mitsubishi Pajero Sport 2016 - Bán Mitsubishi Pajero 2016, xe mới, đủ Màu. Hỗ trợ trả góp - Khuyến mại tốt nhất toàn quốc
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 783 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 25/10/2016
- Mã tin 657848
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mitsubishi An Dân - Đại Lý Số 1 Miền Bắc!
Địa chỉ: 583 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội.
Hotline: 090.628.3959.
Email: Trungbui. Auto. Vn@gmail.com.
Pajero Sport.
Kế thừa những kinh nghiệm thiết kế từ vị “Vua đường đua Dakar Rally” – Pajero cũng như những công nghệ đỉnh cao và bí quyết trong việc phát triển và sản xuất dòng xe SUV của Mitsubishi Motors, Pajero Sport sở hữu khả năng vận hành mạnh mẽ, vượt mọi địa hình.
- Pajero Sport G4WD. At: 1.015.000.000 ==> Call 090 6283959 để cập nhật khuyến mại hấp dẫn.
+ Động cơ 3.0L, máy Xăng - 2 cầu.
+ Số tự động.
+ Điều hòa tự động.
+ Ghế lái điều chỉnh điện.
+ Ghế Da - DVD.
+ Vô lăng tích hợp.
+ Đèn pha điều khiển độ cao.
+ Vành đúc 17 inch.
- PAJERO SPORT G2WD. AT: 948.000.000 ==> call 090 6283959 để cập nhật khuyến mại hấp dẫn.
+ Động cơ 3.0L, máy Xăng - 1 cầu.
+ Số tự động.
+ Điều hòa tự động.
+ Ghế lái điều chỉnh điện.
+ Ghế Da - DVD.
+ Vành đúc 17 inch.
- PAJERO SPORT D2WD. MT: 783.000.000 ==> CALL 090 6283959 để CẬP NHẬT KHUYẾN MẠI HẤP DẪN.
+ Động cơ 2.5L, máy Dầu - 1 cầu.
+ Số tay.
+ Ghế Nỉ - CD.
+ Vành đúc 17 inch.
- Cam kết giá bán tốt nhất thị trường.
- Xe mới 100%.
- Dịch vụ trước và sau khi mua xe hoàn hảo.
- Hỗ trợ tối đa nhu cầu của khách hàng.
- Tư vấn trả góp lên đến 80% giá trị xe.
P/S: Thông tin chi tiết liên hệ:
Quản lý: Mr Trung - Hotline: 0906.283.959.
Email: trungbui. auto. vn@gmail.com.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- SUV
- Trắng
- Kem (Be)
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 7 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4695x1815x1840 mm
- 2800 mm
- 1910
- 70
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa
- Tang Trống
- 265/65R17
- 17 inch
Động cơ
- 2.5 DI-D
- 2477