Mitsubishi Pajero Sport Pajero Sport 4x4AT 2016 - Mua xe Pajero Sport 4x4 AT 2016 (Pajero Sport máy xăng 2 cầu) giá rẻ, giao ngay
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 26 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 26/09/2017
- Mã tin 441364
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mitsubishi Pajero Sport 4x4 AT là phiên bản cao nhất của Pajero Sport với động cơ V6 3.0L MIVEC cùng hộp số tự động 5 cấp, cùng hệ thống chuyển động 2 cầu mạnh mẽ vượt mọi địa hình. Pajero Sport 4x4 AT với khóa vi sai cầu sau bằng nút bấm hiện đại.
Trang bị trên Mitsubishi Pajero Sport 2 cầu 2016 mạnh mẽ:
Đèn pha HID dạng thấu kính, đèn sương mù.
Kính chiếu hậu mạ crôm, chỉnh/gập điện tích hợp báo rẻ.
Ghế da, vô lăng và cần số bọc da.
Điều hòa 2 giàn tự động.
Lẫy sang số trên vô lăng, kính điện khóa trung tâm.
Hệ thống giả trí DVD kết hợp USB/AUX/Bluetooth với 6 loa.
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, túi khí đôi.
Phanh trước đĩa, sau tang trống, ABS và EBD.
Khóa cửa từ xa, chìa khóa mả hóa chống trộm.
Mitsubishi Pajero Sport với 3 phên bản:
Pajero Sport 4x2 MT (Pajero máy dầu 1 cầu) 804 triệu.
Pajero Sport 4x2 AT (Pajero máy xăng 1 cầu) 949 triệu.
Pajero Sport 4x4 AT (Pajero máy xăng 2 cầu) 1.026 triệu.
Chúng tôi còn các dòng xe Mitsubsihi khác như: Mirage CVT, Mirage Mt, Attrage CVT, Attrage MT, Outlander, Pajero Sport 4x2 MT, Pajero Sport 4x2 AT, Pajero Sport 4x4 AT, Triton 4x2 MT/AT, Triton 4x4 MT/AT...
Liên hệ: 0906 903 294 – 097 221 8014 gặp CƯỜNG tư vấn 24/24 giá tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- SUV
- Màu khác
- Đen
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 12 lít / 100 Km
- 15 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4695x1815x1840 mm
- 2800 mm
- 1995
- 70
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trước đỉa/ Sau tang trống
- độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
- 265/65R17
- 17
Động cơ
- 6B31, 6 xy lanh
- 2998