Peugeot 508 1.6L Turbo 2016 - Peugeot 508 2015 nhập khẩu nguyên xe từ Pháp, khuyến mãi cực khủng
- Hình ảnh (10)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 465 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 22/11/2016
- Mã tin 764107
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thiết kế ngoại thất phiên bản facelift có những thay đổi triệt để ở phần đầu xe. Những thay đổi này giúp xác lập một vị thế riêng cho dòng 508 trong so với những mẫu xe cấp thấp hơn trong cơ cấu sản phẩm của Peugeot.
Peugeot 508 2014 với thiết kế đèn trước hình tam giác và lưới tản nhiệt hình thang lớn có phong cách khá tương đồng với Peugeot 208 hay 3008. Trong khi đó, 508 2015 trông sang trọng, oai vệ và đĩnh đạc hơn, phù hợp hơn cho vai trò xe của doanh nhân.
Vận hành, cảm giác lái & an toàn.
Động cơ & hệ truyền động.
Peugeot 508 2015 được trang bị động cơ xăng tăng áp, 4 xylanh thẳng hàng với dung tích 1.6L, công suất tối đa 156 mã lực, tại 6000 vòng/phút, và momen xoắn cực đại 240 Nm trong dải vòng tua 1400-4000 vòng/phút. Xe dùng hệ dẫn động bánh trước, hộp số tự động 6 cấp, cùng với 3 chế độ vận hành (Thông thường, thể thao, đường tuyết).
Bên dưới nắp capô, khối động cơ tăng áp này có kích thước khá khiêm tốn so với không gian rộng lớn của khoang máy. Con số dung tích xylanh chỉ 1.6L có thể không tạo ấn tượng mạnh với nhiều khách hàng.
Quả thật sức mạnh 156 mã lực của 508 thấp hơn hầu hết mọi đối thủ trong phân khúc. Mặt khác, lực kéo 240 Nm lại nhỉnh hơn các động cơ khác của đối thủ với dung tích lớn hơn, ví dụ động cơ Honda Accord 2.4L có lực kéo 225 Nm, Toyota Camry 2.5Q/ 2.5G có lực kéo 231 Nm. Và điểm đáng chú ý là mức momen xoắn cực đại này đạt được từ vòng tua rất thấp: 1400 vòng/phút.
Liên hệ chuyên viên kinh doanh Peugeot để nhận được ưu đãi cực khủng duy nhất trong tháng 8.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Sedan
- Trắng
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
- lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4830x1853x1456 mm
- 2817 mm
- 1410
- 72
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS Đĩa x Đĩa
- Độc lập kiểu MacPherson
- 235/R4518
- 18
Động cơ
- 1600