Suzuki Suzuki khác Ciaz 2016 - Suzuki Ciaz nhập khẩu, hàng đầu Sedan giảm giá mạnh dịp tết
- Hình ảnh (6)
- Video
- Map
- Giá bán 579 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 13/01/2017
- Mã tin 831915
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
+ Kích thước: Chiều dài 4.490 mm, rộng 1.730 mm và cao 1.475 mm.
+ Chiều dài cơ sở: 2.650 mm.
+ Thể tích khoang hành lý: 565 lít, rộng hơn so với Vios hay Honda City.
+ Suzuki Ciaz có thiết kế đèn pha lớn, lưới tản nhiệt mạ crôm, hốc hút gió dưới lớn tích hợp đèn sương mù. Hai bên thân xe nổi bật với đường gân dập nổi.
+ Vành hợp kim 16 inch thiết kế thể thao.
+ Đuôi xe thiết kế hài hòa với thanh ngang tạo cảm giác mở rộng và cụm đèn hậu lớn.
+ Cản sau có kích thước lớn, với hai hốc đèn giúp chiếc xe nhìn cân đối hơn từ phía sau.
+ Động cơ xăng 4 xi-lanh, VVT, dung tích 1.373cc, sản sinh công suất tối đa 92 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 130 Nm tại 4.000 vòng/phút.
+ Mức tiêu thụ nhiên liệu tương ứng khi động cơ đồng hành với hộp số tự động 4 cấp là 19,12 km/lít, tương đương 5,2 lít/100 km (Tiết kiệm nhất phân khúc).
+ Đầy đủ các trang thiết bị hiện đại như: Khởi động không cần chìa khoá, kết nối smartphone, màn hình cảm ứng hiện đại, camera lùi. Đồng thời xe được trang bị hệ thống túi khí trước, ABS, EBD, BA, …đảm bảo an toàn tối đa cho người ngồi trong xe.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ SỠ HỮU CIAZ VỚI MỨC GIÁ HẤP DẪN NHẤT.
HUỲNH TẤN PHONG - 0901 288 676.
- ----------------------------------------------.
ĐẠI LÝ SUZUKI 3S SONG HÀO – AN GIANG.
20/04 Trần Hưng Đạo, Mỹ Quý, Long Xuyên, An Giang.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Sedan
- Đen
- Xám
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
- 5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4490x1730x1475 mm
- 2650 mm
- 1025
- 42
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa thông gió, tang trống
- Macpherson, lò xo cuộn, thanh xoắn
- 195/55R16
- Hợp kim
Động cơ
- K14B
- 1373