Thaco FORLAND FLD 345C 2016 - Bán ô tô Thaco FORLAND FLD 345C đời 2016, giá tốt
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 282 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 26/03/2019
- Mã tin 595485
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Đại Lý Ô Tô Thaco Trường Hải Tại Hải Phòng Xin Kính Chào Quý Khách!
Hotline: 0906.123.890.
Chúng tôi chuyên kinh doanh các dòng xe tải, xe ben, xe đầu kéo của các hãng:
- Towner: 950a, 750a.
- Kia: K190, K165s.
- Hyundai: HD500, HD650.
- Thaco Forland (Xe Tải, Xe Ben Từ 1 Tấn Đến 5 Tấn): Fld 250c, Fld 345c.
- Thaco Ollin (Xe Tải Nhẹ 1 – 8 Tấn): Ollin 500b, Ollin 700b/700c, Ollin 900a, Ollin 950a.
- Thaco Auman(Xe Tải, Xe Đầu Kéo): Fv 375, Fv 380.
Chúng Tôi Xin Cam Kết:
1) GIÁ rẻ nhất, xe kia hàn quốc phân phối độc quyền chính hãng chỉ có ở thaco trường hải tại việt nam.
2) hỗ trợ cho vay trả góp mua xe 70-80 % giá trị xe, thế chấp trực tiếp trên cavet xe, thủ tục nhanh gọn ….
3) hỗ trợ đăng kí, đăng kiểm nhanh chóng.
Liên hệ 0906.123.890 để được tư vấn dịch vụ. Xin chân thành cảm ơn!
Xin chân trọng giới thiệu:
Thông số kỹ thuật xe ben thaco forland fld345c.
Stt.
Thông số kỹ thuật và trang thiết bị.
Thaco fld345c.
1.
Động cơ.
Kiểu.
4dw83-73.
Loại.
Diesel - 4 kỳ - 4 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp -làm mát khí nạp.
Dung tích xi lanh.
Cc.
2156.
Đường kính x hành trình piston.
Mm.
85 x 95.
Công suất cực đại/tốc độ quay.
Ps/rpm.
73 / 3000.
Môment xoắn cực đại/tốc độ quay.
N. M/rpm.
180 / 1800 ~ 2100.
2.
Hệ thống truyền động.
Ly hợp.
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Số tay.
05 số tiến, 01 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính.
Ih1=5,568 / ih2=2,986 / ih3=1,685 / ih4=1,000 / ih5=0,810 / iR=5,011.
Tỷ số truyền cuối.
6,143.
3.
HỆ THỐNG LÁI.
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực.
4.
HỆ THỐNG PHANH.
Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không.
5.
HỆ THỐNG TREO.
Trước.
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau.
Phụ thuộc, nhíp lá.
6.
LỐP XE.
Trước/Sau.
6.50 - 16.
7.
KÍCH THƯỚC.
Kích thước tổng thể (DxRxC).
Mm.
4830 x 1870 x 2210.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC).
Mm.
2800 x 1710 x 600.
Vệt bánh trước.
Mm.
1470.
Vệt bánh sau.
Mm.
1430.
Chiều dài cơ sở.
Mm.
2600.
Khoảng sáng gầm xe.
Mm.
200.
8.
TRỌNG LƯỢNG.
Trọng lượng không tải.
Kg.
2570.
Tải trọng.
Kg.
3450.
Trọng lượng toàn bộ.
Kg.
6150.
Số chỗ ngồi.
Chỗ.
02.
9.
ĐẶC TÍNH.
Khả năng leo dốc.
%.
43.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất.
M.
6,2.
Tốc độ tối đa.
Km/h.
78.
Dung tích thùng nhiên liệu.
Lít.
70.
TRẦN ĐÌNH THÀNH.
Nhân viên tư vấn bán hàng / Sale staff.
Phòng Kinh doanh / Sales Dep.
0906.123.890.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Truck
- Màu khác
- Màu khác
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 12 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 4830x1870x2210 mm
- 2600 mm
- 2570
- 70
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không
- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
- 6.50 - 16
Động cơ
- 4DW83-73
- 2156