Thaco K165S 2016 - Cần bán xe Thaco FRONTIER K165S năm 2016
- Hình ảnh (3)
- Map
- Giá bán 333 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 16/01/2017
- Mã tin 456993
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Stt "hông Số Kỹ Thuật.
Và Trang Thiết Bị" Đơn Vị Thaco K165-Cs/mb1-1.
1 Kích Thước.
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 5465 x 1850 x 2540.
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 3500 x 1670 x 1700.
Chiều dài cơ sở mm 2760.
Vệt bánh xe trước/sau 1470 / 1270.
Khoảng sáng gầm xe mm 150.
Trọng lượng (WEIGHT).
2 Trọng lượng bản thân Kg 2205.
Tải trọng cho phép Kg 2400.
Trọng lượng toàn bộ Kg 4800.
Số chỗ ngồi Chỗ 3.
Động cơ (engine).
3 Kiểu JT.
Loại động cơ Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh cc 2957.
Đường kính x Hành trình piston mm 98x98.
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 92/4000 vòng/phút.
Mô men xoắn cực đại N. M/rpm 195/2200 vòng/phút.
Hệ thống truyền động (drive train).
4 Ly hợp Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực.
Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính ih1= 5,192; Ih2=2,621; Ih3=1,536; Ih4=1,000; Ih5=0,865; IR=4,432.
Tỷ số truyền cuối 4,111.
Hệ thống lái (steering).
5 Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi.
Hệ thống treo (suspension).
6 Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp và mâm (tires and wheel).
7 Hiệu -.
Thông số lốp trước/sau 6.50-16/5.50-13.
Hệ thống phanh (brake).
8 Hệ thống phanh - Phanh thủy lực, trợ lực chân không.
- Cơ cấu phanh: Trước đĩa, sau tang trống.
Đặt tính.
9 bán kính vòng quay nhỏ nhất m 5,5.
Khả năng leo dốc % 26,6.
Tốc độ tối đa km/h 87.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 60.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Truck
- Màu khác
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
Kích thước - Trọng lượng
- 5465x1850x2540 mm
- 2760 mm
- 2205
- 90
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- trước đĩa, sau tang trống dẫn động thủy lực
- Nhíp lá, giảm chấn thủy lực
- trước 6.5-16/sau 5.5-13
- Hợp kim đúc
Động cơ
- KIA JT
- 2957