Thaco HYUNDAI HD500 2016 - bán xe đông lạnh Hyundai 5T
- Hình ảnh (2)
- Map
- Giá bán 763 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 16/01/2017
- Mã tin 453718
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
STT thông số kỹ thuật và trang thiết bị THACO HD500.
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6.175 x 2.050 x 2.260.
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 4.340 x 1.920 x 390.
Chiều dài cơ sở mm 3.375.
Vệt bánh xe trước/sau 1.650/1.495.
Khoảng sáng gầm xe mm 220.
1 Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 6,2.
Khả năng leo dốc % 37,9.
Tốc độ tối đa km/h 100.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 100.
2.
Trọng lượng bản thân Kg 3.205.
Tải trọng cho phép Kg 4.99.
Trọng lượng toàn bộ Kg 8.44.
Số chỗ ngồi Chỗ 3.
3.
Kiểu D4DB-d.
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh cc 3.907.
Đường kính x Hành trình piston mm 104 x 115.
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 88 kW(120PS)/2900 vòng/phút.
Mô men xoắn cực đại N. M/rpm 30 kG. M (294N. M) / 2000 vòng/phút.
Tiêu chuẩn khí thải Euro II.
4.
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không.
Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,181; Ih2=2,865; Ih3=1,593; Ih4=1,000; Ih5=0,739; IR=5,181.
Tỷ số truyền cuối 6.166.
5.
Kiểu hệ thống lái Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
6.
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
7.
Hiệu MAXXIS.
Thông số lốp trước/sau 7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16).
8.
Hệ thống phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống.
9.
Hệ thống âm thanh Radio, USB.
Hệ thống điều hòa cabin Có.
Kính cửa điều chỉnh điện Có.
Hệ thống khóa cửa trung tâm Có.
Kiểu ca-bin Lật.
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có.
10 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm hoặc 100.000 km.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Truck
- Xanh lam
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- 14 lít / 100 Km
- 15 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 6175x2050x2260 mm
- 3375 mm
- 3205
- 90
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Tang trống, dẫn động thủy lực
- Nhíp lá, giảm chấn thủy lực
- 7.00-19
- Hợp kim đúc
Động cơ
- D4DB-d
- 3907