Thaco HYUNDAI 2015 - Cần bán Thaco Hyundai sản xuất 2015, màu trắng, nhập khẩu nguyên chiếc
- Hình ảnh (10)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 830 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 15/02/2016
- Mã tin 380523
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thaco Trường Hải – đại lý ôtô Trọng Thiện.
Hotline: 0936933366.
Phòng kinh doanh – DNTN Trọng Thiện.
Địa chỉ: 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm – Q. Hải An. Hải Phòng.
Email: Dinhvanbac. Trongthien@gmail.com.
Hỗ trợ mua xe trả góp cho quý khách hàng lên đến 70 %.
Thông tin một số loại xe đầu kéo đang HOT nhất thị trường Hải Phòng.
Công ty chúng tối phục vụ nhiệt tình, có linh kiện sẵn bảo hành nhanh chóng.
Thông số kỹ thuật xe Đầu kéo Hyundai HD1000.
Loại phương tiện / Vehicle Type.
Ôtô đầu kéo.
Kiểu / Model.
Diesel D6CA41 Euro II).
Loại / Type.
Có Turbo.
Số xy lanh / No of Cylinder 6 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh (cc) 12920.
Đường kính xy lanh 133.
Công suất tối đa (PS/rpm) 410 / 1.900.
Momen tối đa (kg. M/rpm) 188 / 1.500.
Hộp số / Transmission.
Cơ khí, 16 số tiến, 2 số lùi.
Hệ thống lái.
Có trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh.
Phanh công tác.
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng.
Hệ thống lái / Drive System.
Tay lái thuận LHD, 6 x 4.
Buồng lái / Cab Type.
Loại cabin có giường ngủ.
Số chỗ ngồi / Seat Capacity 02 chỗ.
Kích thước / Dimensions.
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 4.350 (3.050+1.300).
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm).
Dài x Rộng x Cao / L x W x H 6.685 x 2.495 x 2.950.
Chiều rộng cơ sở.
Wheel Tread.
Trước / Front (mm) 2.040.
Sau / Rear (mm) 1.850.
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 250.
Trọng lượng / Weight.
Trọng lượng bản thân xe (Kg) 8.930.
Trọng tải chuyên chở (Kg) 16.500.
Khối lượng kéo theo cho phép theo thiết kế (kg) 70.000.
Khối lượng kéo theo khi tham gia giao thông (kg) 38.600.
Thông số vận hành / Caculated Performance.
Vận tốc tối đa / Max. Speed (km/h) 120.
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (Tanα) 0,855.
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6,8.
Đặc tính kỹ thuật / Specifications.
Động cơ /Engine.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2015
- Truck
- Trắng
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
Hộp số
- Số tay
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km