Thaco OLLIN 2021 - Xe tải 7.5 tấn Thaco Ollin 120 thùng dài 6.2
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 490 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 18/03/2024
- Mã tin 2028350
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mua bán xe Thaco OLLIN 2021
1 - Kích thước:
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 8.050 x 2.230 x 2.390 (mm).
Kích thước lọt lòng thùng (Dài x Rộng x Cao): 6.200 x 2.100 x 400 (mm).
Vệt bánh (trước / sau): 1.710/1.630 (mm).
Chiều dài cơ sở: 4.500 (mm) - Khoảng sáng gầm xe: 190 (mm).
2 - Trọng lượng: Trọng lượng không tải: 3.785 (kg).
Tải trọng: 7.500 (kg) Trọng lượng toàn bộ: 11.480 (kg).
Số chỗ ngồi: 3 chỗ (1 ghế lái và 2 ghế phụ).
3 - Động cơ: Tên động cơ: YZ4DB1-40 - Dung tích xi lanh: 4.087 cc.
Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (ECU).
Mô men xoắn/ tốc độ quay: 400 / 1600 Nm/(vòng/phút).
Công suất cực đại/ tốc độ quay: 132 / 2600 Ps/(vòng/phút).
Đường kính x hành trình piston: 105 x 118 (mm).
4 - Truyền động: Ly hợp: 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hộp số: Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền chính: Ih1=6,158; Ih2=3,826; Ih3=2,224; Ih4=1,361; Ih5=1,000; Ih6=0,768; IR=5,708.
Tỷ số truyền cuối: 5,286.
5 - Hệ thống lái: Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực.
6 - Hệ thống phanh: Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locked.
7 - Hệ thống treo: Trước/ Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực/ Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
8 - Lốp xe: Trước - sau: 8.25-16 / 8.25-16.
9 - Đặc tính:
Khả năng leo dốc: 22 (%) - Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 9.2 m.
Tốc độ tối đa: 90 (km/h).
Dung tích thùng nhiên liệu (dầu diesel): 120 lít - bình dầu họp kim nhôm.
Trang bị tiêu chuẩn theo xe: Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện, khóa/ mở cửa từ xa (remote), Radio + USB.
Bảo hành : 36 tháng/100.000 km tùy theo yếu tố nào đến trước, Tại 1.000 km đầu tiên: thay nhớt, lọc nhớt và công lao động miễn phí. Tại 10.000, 20.000 km tiếp theo: thay lọc nhớt và công lao động miễn phí.
Địa điểm bảo hành: Các trạm bảo hành của Trường Hải trên toàn quốc.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2021
- Truck
- Trắng
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau